STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.19.32.H16-240122-0034 | 22/01/2024 | 06/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ÔNG HUỲNH HỮU HIẾU | UBND TT Kiến Đức |
2 | 000.19.32.H16-240528-0001 | 28/05/2024 | 10/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH HỮU HIẾU - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
3 | 000.19.32.H16-240531-0001 | 31/05/2024 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ÔNG VƯƠNG THÁI LƯ VÀ BÀ NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | UBND TT Kiến Đức |
4 | 000.19.32.H16-240604-0002 | 04/06/2024 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ DIỄM - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
5 | 000.19.32.H16-240708-0001 | 08/07/2024 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN TRUNG DŨNG - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
6 | H16.53.22-250108-0002 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU XEM | UBND TT Kiến Đức |
7 | H16.53.22-250110-0001 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO ĐĂNG NAM | UBND TT Kiến Đức |
8 | H16.53.22-250113-0001 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI KIM SƠN | UBND TT Kiến Đức |
9 | H16.53.22-250113-0003 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CÔNG | UBND TT Kiến Đức |