| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H16.53.25-250414-0009 | 14/04/2025 | 28/05/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐINH ÁI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
| 2 | H16.53.25-250507-0005 | 07/05/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN DŨNG CN VŨ VĂN TUYỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
| 3 | H16.53.25-250602-0007 | 02/06/2025 | 24/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ THÙY NGUYỄN THỊ TRANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
| 4 | H16.53.25-241230-0004 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN THƠ | UBND xã Đăk Sin |
| 5 | H16.53.25-241224-0007 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ HÀ | UBND xã Đăk Sin |
| 6 | H16.53.25-241227-0001 | 27/12/2024 | 27/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN ĐÌNH PHÁP | UBND xã Đăk Sin |
| 7 | H16.53.25-241231-0005 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUANG HUỆ | UBND xã Đăk Sin |
| 8 | H16.53.25-250528-0011 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Ngô Thị Cẩm Tú | UBND xã Đăk Sin |
| 9 | H16.53.25-241231-0006 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUANG HUỆ | UBND xã Đăk Sin |
| 10 | H16.53.25-250116-0004 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN KIÊN | UBND xã Đăk Sin |
| 11 | H16.53.25-250116-0005 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ VĂN NĂM | UBND xã Đăk Sin |
| 12 | H16.53.25-250206-0007 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN | UBND xã Đăk Sin |
| 13 | H16.53.25-250206-0011 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN LƯƠNG THẮNG | UBND xã Đăk Sin |
| 14 | H16.53.25-250207-0008 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | UBND xã Đăk Sin |
| 15 | H16.53.25-250205-0001 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ THU HUYỀN | UBND xã Đăk Sin |
| 16 | H16.53.25-250211-0003 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ TUẤN ANH | UBND xã Đăk Sin |
| 17 | H16.53.25-250212-0005 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN MẠNH | UBND xã Đăk Sin |
| 18 | H16.53.25-250217-0005 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN TRỌNG | UBND xã Đăk Sin |
| 19 | H16.53.25-250219-0002 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH TUYỀN | UBND xã Đăk Sin |
| 20 | H16.53.25-250220-0006 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH LUÂN | UBND xã Đăk Sin |
| 21 | H16.53.25-250221-0001 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN PHƯƠNG | UBND xã Đăk Sin |
| 22 | H16.53.25-250226-0001 | 26/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ LUÂN | UBND xã Đăk Sin |
| 23 | H16.53.25-250227-0003 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ ĐĂNG MƯỜI | UBND xã Đăk Sin |
| 24 | H16.53.25-250226-0018 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ QUỐC PHÁT | UBND xã Đăk Sin |
| 25 | H16.53.25-250303-0009 | 03/03/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH NGHĨA | UBND xã Đăk Sin |
| 26 | H16.53.25-250310-0001 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG NGUYỄN NGỌC NHI | UBND xã Đăk Sin |
| 27 | H16.53.25-250310-0005 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ XUÂN HUẾ | UBND xã Đăk Sin |
| 28 | H16.53.25-250311-0008 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ NHỚ | UBND xã Đăk Sin |
| 29 | H16.53.25-250317-0005 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM NGỌC MINH | UBND xã Đăk Sin |
| 30 | H16.53.25-250318-0001 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HỒNG THỦY | UBND xã Đăk Sin |
| 31 | H16.53.25-250324-0003 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN QUỲNH | UBND xã Đăk Sin |
| 32 | H16.53.25-250324-0006 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TRỌNG PHÚ | UBND xã Đăk Sin |
| 33 | H16.53.25-250327-0007 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ LUYẾN | UBND xã Đăk Sin |
| 34 | H16.53.25-250401-0002 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HẠNG THỊ HƯƠNG | UBND xã Đăk Sin |
| 35 | H16.53.25-250403-0002 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG VĂN TRẦN | UBND xã Đăk Sin |
| 36 | H16.53.25-250403-0005 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN QUỐC HUY | UBND xã Đăk Sin |
| 37 | H16.53.25-250408-0008 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN QUANG HUY | UBND xã Đăk Sin |
| 38 | H16.53.25-250410-0010 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU SỸ NGUYÊN | UBND xã Đăk Sin |
| 39 | H16.53.25-250414-0006 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | UBND xã Đăk Sin |
| 40 | H16.53.25-250414-0011 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ MINH THƯ | UBND xã Đăk Sin |
| 41 | H16.53.25-250416-0002 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG GIA KHIÊM | UBND xã Đăk Sin |
| 42 | H16.53.25-250102-0003 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THỊ THANH HƯNG | UBND xã Đăk Sin |
| 43 | H16.53.25-250107-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THANH TUYỀN | UBND xã Đăk Sin |
| 44 | H16.53.25-250206-0001 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH KIÊN | UBND xã Đăk Sin |
| 45 | H16.53.25-250205-0003 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THUÝ NHƯ | UBND xã Đăk Sin |
| 46 | H16.53.25-250206-0002 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | UBND xã Đăk Sin |
| 47 | H16.53.25-250312-0006 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HIỆN | UBND xã Đăk Sin |
| 48 | H16.53.25-250325-0006 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ HƯƠNG | UBND xã Đăk Sin |
| 49 | H16.53.25-250213-0005 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | UBND xã Đăk Sin |
| 50 | H16.53.25-250214-0003 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM BÁ ƯỚC | UBND xã Đăk Sin |
| 51 | H16.53.25-250219-0003 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THOẠI NAM | UBND xã Đăk Sin |
| 52 | H16.53.25-250314-0009 | 14/03/2025 | 14/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG | UBND xã Đăk Sin |
| 53 | H16.53.25-250411-0002 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HỢP | UBND xã Đăk Sin |
| 54 | H16.53.25-250219-0005 | 19/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THOẠI NAM | UBND xã Đăk Sin |
| 55 | H16.53.25-250418-0003 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ HỒNG PHONG | UBND xã Đăk Sin |
| 56 | H16.53.25-250418-0002 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ HỒNG PHONG | UBND xã Đăk Sin |
| 57 | H16.53.25-250418-0005 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN PHÚC | UBND xã Đăk Sin |
| 58 | H16.53.25-250418-0006 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TỚI | UBND xã Đăk Sin |
| 59 | H16.53.25-250426-0005 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ HOÀNG ÁNH | UBND xã Đăk Sin |
| 60 | H16.53.25-250428-0002 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | 10/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN NAM | UBND xã Đăk Sin |
| 61 | H16.53.25-250507-0006 | 07/05/2025 | 07/05/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | PHẠM THỊ TÂM | UBND xã Đăk Sin |
| 62 | H16.53.25-250523-0003 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | Nguyễn Tuấn Thành | UBND xã Đăk Sin |
| 63 | H16.53.25-250602-0003 | 05/06/2025 | 05/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN MINH TÂM | UBND xã Đăk Sin |
| 64 | H16.53.25-250529-0007 | 06/06/2025 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | UBND xã Đăk Sin |
| 65 | H16.53.25-250606-0003 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN ĐỨC | UBND xã Đăk Sin |
| 66 | H16.53.25-250611-0002 | 11/06/2025 | 11/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Tạ Xuân Trường | UBND xã Đăk Sin |
| 67 | H16.53.25-250610-0001 | 11/06/2025 | 11/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÝ THANH TÙNG | UBND xã Đăk Sin |
| 68 | H16.53.25-250612-0003 | 12/06/2025 | 12/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ QUANG QUẢN | UBND xã Đăk Sin |
| 69 | H16.53.25-250612-0007 | 17/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM NAM ANH | UBND xã Đăk Sin |
| 70 | H16.53.25-250616-0004 | 17/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Hoàng Thị Vân | UBND xã Đăk Sin |
| 71 | H16.53.25-250605-0002 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LAN ANH | UBND xã Đăk Sin |
| 72 | H16.53.25-250616-0002 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH HỒNG NGỌC | UBND xã Đăk Sin |
| 73 | H16.53.25-250426-0001 | 26/04/2025 | 29/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ MAI TRINH | UBND xã Đăk Sin |
| 74 | H16.53.25-250509-0004 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ TRANG | UBND xã Đăk Sin |