STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.24.32.H16-240202-0001 | 02/02/2024 | 17/12/2024 | 20/01/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | BÙI ĐỨC HƯỞNG (CẤP MỚI) | UBND xã Hưng Bình |
2 | H16.53.27-241227-0001 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LẠI | UBND xã Hưng Bình |
3 | H16.53.27-241230-0002 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI NGỌC THI | UBND xã Hưng Bình |
4 | H16.53.27-241230-0001 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC SƠN | UBND xã Hưng Bình |
5 | H16.53.27-250204-0001 | 04/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LINH | UBND xã Hưng Bình |
6 | H16.53.27-250305-0001 | 05/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÒNG THỊ BẢY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |