STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H16.53.28-250429-0001 29/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ SÂM UBND xã Kiến Thành
2 H16.53.28-250429-0003 29/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG SỬ VƯƠNG UBND xã Kiến Thành
3 H16.53.28-250310-0002 10/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ DIỆU UBND xã Kiến Thành
4 H16.53.28-250410-0004 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU SƠN UBND xã Kiến Thành
5 H16.53.28-250211-0001 11/02/2025 11/03/2025 23/04/2025
Trễ hạn 31 ngày.
PHAN XUYẾN NGỌC UBND xã Kiến Thành
6 H16.53.28-250310-0014 11/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU DƯƠNG UBND xã Kiến Thành
7 H16.53.28-250410-0003 14/04/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG UBND xã Kiến Thành
8 H16.53.28-250417-0005 17/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HỒNG THUỶ UBND xã Kiến Thành
9 H16.53.28-250120-0003 20/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT UBND xã Kiến Thành
10 H16.53.28-250224-0001 24/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÃ THỊ LOAN UBND xã Kiến Thành
11 H16.53.28-250228-0002 28/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH AN UBND xã Kiến Thành