STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.26.32.H16-240624-0007 | 24/06/2024 | 17/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN TIẾN QUANG | UBND xã Nhân Cơ |
2 | H16.53.29-241231-0018 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG CHÍ HIẾU | UBND xã Nhân Cơ |
3 | H16.53.29-250102-0012 | 02/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG DUY QUÝ | UBND xã Nhân Cơ |
4 | H16.53.29-250102-0011 | 02/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | 05 CÁ NHÂN THUỘC UBND XÃ NHÂN CƠ | UBND xã Nhân Cơ |
5 | H16.53.29-250102-0006 | 02/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ ÂN | UBND xã Nhân Cơ |
6 | H16.53.29-250106-0005 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN ĐÔ | UBND xã Nhân Cơ |
7 | H16.53.29-250106-0008 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC CHÂU | UBND xã Nhân Cơ |
8 | H16.53.29-250317-0009 | 17/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH QUÂN | UBND xã Nhân Cơ |
9 | H16.53.29-250424-0024 | 25/04/2025 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | UBND xã Nhân Cơ |
10 | H16.53.29-250424-0025 | 25/04/2025 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | UBND xã Nhân Cơ |
11 | H16.53.29-250424-0027 | 25/04/2025 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG DUY QUÝ | UBND xã Nhân Cơ |
12 | H16.53.29-250424-0029 | 25/04/2025 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VI VĂN VIỆN | UBND xã Nhân Cơ |
13 | H16.53.29-250425-0004 | 25/04/2025 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ THUỲ DUNG | UBND xã Nhân Cơ |
14 | H16.53.29-250425-0006 | 25/04/2025 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ NGHĨA | UBND xã Nhân Cơ |
15 | H16.53.29-250425-0007 | 25/04/2025 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ THỊ LAN | UBND xã Nhân Cơ |
16 | H16.53.29-250425-0008 | 25/04/2025 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ ÂN | UBND xã Nhân Cơ |
17 | H16.53.29-250425-0012 | 26/04/2025 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THU THỦY | UBND xã Nhân Cơ |
18 | H16.53.29-250426-0001 | 26/04/2025 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN ĐÌNH NGUYỄN | UBND xã Nhân Cơ |
19 | H16.53.29-250429-0014 | 05/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | UBND XÃ NHÂN CƠ | UBND xã Nhân Cơ |
20 | H16.53.29-250426-0002 | 05/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÌNH | UBND xã Nhân Cơ |
21 | H16.53.29-250428-0026 | 05/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN PHÚ | UBND xã Nhân Cơ |
22 | H16.53.29-250428-0015 | 05/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BAN TỰ QUẢN THÔN 3 | UBND xã Nhân Cơ |
23 | H16.53.29-250602-0003 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ HUỆ | UBND xã Nhân Cơ |