STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H16.53.31-250103-0002 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MỴ NƯƠNG | UBND xã Nghĩa Thắng |
2 | H16.53.31-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐỨC VIỆT | UBND xã Nghĩa Thắng |
3 | H16.53.31-250404-0012 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐIỂU TUYẾN | UBND xã Nghĩa Thắng |
4 | H16.53.31-250204-0001 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÀNH PHÚ | UBND xã Nghĩa Thắng |
5 | H16.53.31-250205-0002 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ VINH | UBND xã Nghĩa Thắng |
6 | H16.53.31-250206-0004 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN THÀNH | UBND xã Nghĩa Thắng |
7 | 000.28.32.H16-231006-0007 | 06/10/2023 | 04/02/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYẾN NGỌC TUẤN | UBND xã Nghĩa Thắng |
8 | 000.28.32.H16-240607-0004 | 07/06/2024 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Y' SUN | UBND xã Nghĩa Thắng |
9 | H16.53.31-250108-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THẾ GIANG | UBND xã Nghĩa Thắng |
10 | H16.53.31-250109-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH QUÂN | UBND xã Nghĩa Thắng |
11 | H16.53.31-250108-0006 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ MINH TÀI | UBND xã Nghĩa Thắng |
12 | 000.28.32.H16-231012-0001 | 12/10/2023 | 14/11/2024 | 12/03/2025 | Trễ hạn 83 ngày. | TRẦN THỊ MAI | UBND xã Nghĩa Thắng |
13 | 000.28.32.H16-241014-0003 | 14/10/2024 | 03/03/2025 | 09/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LIỆU CN LƯƠNG MINH KHOAN | UBND xã Nghĩa Thắng |
14 | H16.53.31-250115-0001 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NĂM | UBND xã Nghĩa Thắng |
15 | H16.53.31-250417-0001 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG DUY | UBND xã Nghĩa Thắng |
16 | H16.53.31-250121-0002 | 21/01/2025 | 06/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HỒ VĂN SA CN ĐINH XUÂN QUYỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
17 | 000.28.32.H16-230322-0003 | 22/03/2023 | 06/01/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | VŨ VĂN HẢI | UBND xã Nghĩa Thắng |
18 | H16.53.31-250322-0002 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 30/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN TRỌNG THUYÊN | UBND xã Nghĩa Thắng |
19 | H16.53.31-250429-0001 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN | UBND xã Nghĩa Thắng |