STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H16.50.23-250212-0004 | 12/02/2025 | 03/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN TRỌNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
2 | H16.50.23-241121-0002 | 21/11/2024 | 03/01/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | ĐỖ QUANG HUY HOÀNG | UBND Phường Nghĩa Thành |
3 | H16.50.23-241209-0001 | 09/12/2024 | 21/01/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐOÀN THỊ NHÃN | UBND Phường Nghĩa Thành |
4 | H16.50.23-241210-0004 | 10/12/2024 | 22/01/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM THỊ MỸ HẠNH | UBND Phường Nghĩa Thành |
5 | H16.50.23-241216-0005 | 16/12/2024 | 28/01/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ VĂN TƯỜNG | UBND Phường Nghĩa Thành |
6 | H16.50.23-241231-0002 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM | UBND Phường Nghĩa Thành |