| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/  Cá nhân nộp hồ sơ  | 
                Bộ phận/  đang xử lý  | 
            
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.23.36.H16-241008-0004 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | TẰNG SY SẦU | UBND xã Đăk R'moan | 
| 2 | H16.50.28-241111-0001 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | NGÔ BÁ DUY | UBND xã Đăk R'moan | 
| 3 | H16.50.28-241111-0005 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | LÊ VĂN KHÁNH | UBND xã Đăk R'moan | 
| 4 | H16.50.28-241111-0006 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐIỂU CHIẾN | UBND xã Đăk R'moan | 
| 5 | H16.50.28-241111-0007 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | MA TUẤN ĐIỆP | UBND xã Đăk R'moan | 
| 6 | H16.50.28-241205-0008 | 05/12/2024 | 03/01/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa | 
| 7 | H16.50.28-241205-0009 | 05/12/2024 | 03/01/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐẶNG VĂN TRÀNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa | 
| 8 | H16.50.28-241213-0005 | 13/12/2024 | 22/01/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 101 ngày. | HÁN DUY CẦN (BÀ VỢ VŨ THỊ HẠNH) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa | 
| 9 | H16.50.28-250106-0002 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ THU | UBND xã Đăk R'moan | 
| 10 | H16.50.28-250108-0005 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CÙ QUANG ĐĂNG | UBND xã Đăk R'moan | 
| 11 | H16.50.28-250120-0002 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN HỒNG PHÚC | UBND xã Đăk R'moan | 
| 12 | H16.50.28-250123-0002 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÌNH MINH | UBND xã Đăk R'moan | 
| 13 | H16.50.28-250124-0001 | 24/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | UBND xã Đăk R'moan | 
| 14 | H16.50.28-250217-0005 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIỂU TRỨC | UBND xã Đăk R'moan | 
| 15 | H16.50.28-250220-0003 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THANH THẢO | UBND xã Đăk R'moan | 
| 16 | H16.50.28-250122-0001 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐÌNH BẢO | UBND xã Đăk R'moan | 
| 17 | H16.50.28-250203-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN NHẶN | UBND xã Đăk R'moan | 
| 18 | H16.50.28-250213-0005 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUYỀN | UBND xã Đăk R'moan | 
| 19 | H16.50.28-250311-0007 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ MƠ | UBND xã Đăk R'moan | 
| 20 | H16.50.28-250331-0001 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN CHIỀU | UBND xã Đăk R'moan | 
| 21 | H16.50.28-250402-0003 | 02/04/2025 | 27/05/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ ĐỨC VINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa | 
| 22 | H16.50.28-250403-0006 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN ĐỨC HINH | UBND xã Đăk R'moan | 
| 23 | H16.50.28-250410-0002 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUỐC CHÂU | UBND xã Đăk R'moan | 
| 24 | H16.50.28-250423-0001 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ NHƯ | UBND xã Đăk R'moan | 
| 25 | H16.50.28-250508-0001 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN ĐÔ | UBND xã Đăk R'moan | 
| 26 | H16.50.28-250516-0001 | 16/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI CHÍ THÀNH | UBND xã Đăk R'moan | 
| 27 | H16.50.28-250528-0002 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ NGA | UBND xã Đăk R'moan | 
| 28 | H16.50.28-250610-0002 | 10/06/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC THIỆN | UBND xã Đăk R'moan | 
| 29 | H16.50.28-250612-0003 | 12/06/2025 | 12/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ THANH THỦY | UBND xã Đăk R'moan | 
| 30 | H16.50.28-250228-0001 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM | UBND xã Đăk R'moan | 
| 31 | H16.50.28-250317-0001 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ XUÂN | UBND xã Đăk R'moan | 
| 32 | H16.50.28-250414-0008 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN KHANH | UBND xã Đăk R'moan | 
| 33 | H16.50.28-250612-0004 | 12/06/2025 | 12/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ THANH THỦY | UBND xã Đăk R'moan | 
| 34 | H16.50.28-250513-0001 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ THỦY | UBND xã Đăk R'moan | 
| 35 | H16.50.28-250617-0002 | 17/06/2025 | 17/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG QUỐC THĂNG | UBND xã Đăk R'moan | 
| 36 | H16.50.28-250620-0001 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI TUẤN PHÁT | UBND xã Đăk R'moan | 
| 37 | H16.50.28-250624-0002 | 24/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐÌNH HUỲNH | UBND xã Đăk R'moan | 
| 38 | H16.50.28-250625-0003 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN TÌNH | UBND xã Đăk R'moan | 
| 39 | H16.50.28-250625-0006 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN TÌNH | UBND xã Đăk R'moan | 
| 40 | H16.50.28-250625-0005 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN TÌNH | UBND xã Đăk R'moan | 
| 41 | H16.50.28-250625-0004 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN TÌNH | UBND xã Đăk R'moan | 
| 42 | H16.50.28-250625-0002 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HOÀI CẢM | UBND xã Đăk R'moan | 
| 43 | H16.50.28-250625-0007 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN TÌNH | UBND xã Đăk R'moan |