STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.24.36.H16-241108-0003 | 08/11/2024 | 06/12/2024 | 20/01/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | HOÀNG VĂN TRỤ | UBND Phường Quảng Thành |
2 | H16.50.21-241126-0003 | 26/11/2024 | 24/12/2024 | 17/03/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | HOÀNG CÔNG HÒA | UBND Phường Quảng Thành |
3 | H16.50.21-241126-0004 | 26/11/2024 | 24/12/2024 | 17/03/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | NGÔ THẠCH VŨ | UBND Phường Quảng Thành |
4 | H16.50.21-241223-0001 | 23/12/2024 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN SỸ MẠI | UBND Phường Quảng Thành |
5 | H16.50.21-250207-0001 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM | UBND Phường Quảng Thành |
6 | H16.50.21-250210-0001 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN CHIẾN | UBND Phường Quảng Thành |
7 | H16.50.21-250212-0001 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐÌNH CÔNG | UBND Phường Quảng Thành |