STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.32.H16-230831-0005 | 31/08/2023 | 24/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ CÔNG PHỤ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
2 | 000.00.32.H16-240504-0011 | 04/05/2024 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ GIA TRƯỜNG - TĐC RỪNG MUỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
3 | 000.00.32.H16-240504-0009 | 04/05/2024 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN SEN - TĐC RỪNG MUỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
4 | 000.00.32.H16-240504-0033 | 04/05/2024 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ VĂN TƯ - TĐC RỪNG MUỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
5 | 000.00.32.H16-240703-0051 | 03/07/2024 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ÔNG PHAN TẤN BẮC VÀ BÀ LÊ THỊ PHƯỢNG - TĐC RỪNG MUỒNG MỚI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
6 | 000.00.32.H16-240703-0053 | 03/07/2024 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỘ ÔNG TRẦN NGẠN - TĐC RỪNG MUỒNG MỚI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
7 | 000.00.32.H16-240805-0007 | 05/08/2024 | 17/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO VĂN MINH T277 | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
8 | 000.00.32.H16-240805-0010 | 05/08/2024 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO VĂN MINH T279 | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
9 | 000.00.32.H16-240805-0011 | 05/08/2024 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO VĂN MINH T278 | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
10 | 000.00.32.H16-240823-0008 | 23/08/2024 | 16/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | VÕ THỊ LÝ - THI HÀNH ÁN - ĐOÀN THÁI THIỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
11 | 000.00.32.H16-240916-0076 | 16/09/2024 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
12 | 000.00.32.H16-240920-0003 | 20/09/2024 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN THÀNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
13 | 000.00.32.H16-240924-0039 | 24/09/2024 | 24/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ QUỐC VŨ - CN NGUYỄN VĂN HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
14 | 000.00.32.H16-240925-0019 | 25/09/2024 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ GIANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
15 | 000.00.32.H16-240925-0034 | 25/09/2024 | 07/11/2024 | 04/02/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | MAI THỊ THỦY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
16 | 000.00.32.H16-240930-0044 | 30/09/2024 | 15/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN CÔNG HÙNG - TC - NGUYỄN GIA HAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
17 | 000.00.32.H16-241018-0019 | 18/10/2024 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT CN NGUYỄN THỊ HÒA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
18 | 000.00.32.H16-241018-0041 | 18/10/2024 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NỞ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
19 | 000.00.32.H16-241022-0048 | 22/10/2024 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN BẰNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
20 | 000.00.32.H16-241023-0030 | 23/10/2024 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM GIA HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
21 | 000.00.32.H16-241023-0032 | 23/10/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NAM PHONG, NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
22 | 000.00.32.H16-241023-0051 | 23/10/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
23 | 000.00.32.H16-241023-0069 | 23/10/2024 | 09/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ AN - T550 | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
24 | 000.00.32.H16-241023-0067 | 23/10/2024 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ AN - T551 | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
25 | 000.00.32.H16-241023-0071 | 23/10/2024 | 09/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ AN - T552 | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
26 | 000.00.32.H16-241023-0073 | 23/10/2024 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN ANH SINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
27 | 000.00.32.H16-241023-0078 | 23/10/2024 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ THU THỦY CN PHẠM TRUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
28 | 000.00.32.H16-241024-0061 | 24/10/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG GIÁP, TRẦN THỊ KHÔI T768 (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
29 | 000.00.32.H16-241024-0060 | 24/10/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG GIÁP, TRẦN THỊ KHÔI T769 (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
30 | 000.00.32.H16-241024-0063 | 24/10/2024 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUANG GIÁP, TRẦN THỊ KHÔI T 771 (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
31 | 000.00.32.H16-241024-0067 | 24/10/2024 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUANG GIÁP, TRẦN THỊ KHÔI T772 (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
32 | 000.00.32.H16-241024-0066 | 24/10/2024 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUANG GIÁP, TRẦN THỊ KHÔI T767 (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
33 | 000.00.32.H16-241024-0069 | 24/10/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG GIÁP, TRẦN THỊ KHÔI T773 (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
34 | 000.00.32.H16-241024-0073 | 24/10/2024 | 09/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN THÁI (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
35 | 000.00.32.H16-241024-0078 | 24/10/2024 | 06/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN QUỐC DƯƠNG (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
36 | 000.00.32.H16-241025-0046 | 25/10/2024 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH CHUNG (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
37 | 000.00.32.H16-241025-0043 | 25/10/2024 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG LONG, NGUYỄN THỊ HOA -T220 (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
38 | 000.00.32.H16-241025-0063 | 25/10/2024 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ÔNG VŨ HUY THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
39 | 000.00.32.H16-241028-0068 | 28/10/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ MẠNH TUẤN (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
40 | 000.00.32.H16-241030-0049 | 30/10/2024 | 17/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | ÔNG BỒ VĂN SUỐT VÀ BÀ PHẠM THỊ NGUYÊN (TCT 2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
41 | 000.00.32.H16-241031-0061 | 31/10/2024 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THỊ XUYẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
42 | 000.00.32.H16-241031-0066 | 31/10/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN TRỌNG CN HỒ VĂN NUÔI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
43 | 000.00.32.H16-241031-0074 | 31/10/2024 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH SƠN - UQ LÊ QUỐC VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
44 | 000.00.32.H16-241104-0015 | 04/11/2024 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN NGOÃN, NGUYỄN THỊ HỒNG (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
45 | 000.00.32.H16-241104-0032 | 04/11/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ MỸ PHƯỢNG (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
46 | 000.00.32.H16-241104-0051 | 04/11/2024 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ VĂN CƯỜNG (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
47 | 000.00.32.H16-241105-0047 | 05/11/2024 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU (T2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
48 | 000.00.32.H16-241106-0022 | 06/11/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN ĐOÀN CN NGUYỄN CAO SANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
49 | 000.00.32.H16-241106-0070 | 06/11/2024 | 16/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH SỸ (T2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
50 | 000.00.32.H16-241106-0084 | 06/11/2024 | 09/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN HẬU (T2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
51 | 000.00.32.H16-241106-0095 | 06/11/2024 | 16/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN THẠCH (T2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
52 | 000.00.32.H16-241107-0012 | 07/11/2024 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH HOẠT ĐSD NGUYỄN THỊ THÚY CN NGUYỄN THỊ HOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
53 | H16.53-241111-0016 | 11/11/2024 | 25/11/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | HỒ ĐỨC GIAO, NGUYỄN THỊ MỸ LỘC - UQ NGUYỄN THANH HÙNG, TRẦN THỊ NHƯ THUỶ - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
54 | H16.53-241112-0065 | 12/11/2024 | 10/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | ÔNG VÕ THANH TÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
55 | H16.53-241113-0068 | 13/11/2024 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THUẬN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
56 | H16.53-241113-0071 | 13/11/2024 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG TOÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
57 | H16.53-241119-0008 | 19/11/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN PHƯƠNG THÚY CN TRẦN THỊ THU UQ TRẦN THỊ THU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
58 | H16.53-241120-0014 | 20/11/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DƯƠNG HÙNG CN PHẠM BÁ HẢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
59 | H16.53-241121-0030 | 21/11/2024 | 20/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
60 | H16.53-241122-0006 | 22/11/2024 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ ĐIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
61 | H16.53-241125-0014 | 25/11/2024 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐĂNG TAM, CHÂU THỊ LỆ (TCT 2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
62 | H16.53-241125-0065 | 25/11/2024 | 25/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | BÙI QUỐC THÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
63 | H16.53-241129-0068 | 29/11/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN XUÂN DIỆN HNTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
64 | H16.53-241203-0002 | 03/12/2024 | 21/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÝ VĂN BA - CHU THỊ TUYẾT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
65 | H16.53-241204-0039 | 04/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ THẢO CN THIỀU MINH THỨC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
66 | H16.53-241205-0034 | 05/12/2024 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN VĂN TẤN, BÙI THỊ ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
67 | H16.53-241206-0057 | 06/12/2024 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM CÔNG THUYẾT CN PHẠM QUỐC HIẾU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
68 | H16.53-241206-0062 | 06/12/2024 | 26/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐOÀN NGỌC THỂ PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
69 | H16.53-241206-0073 | 06/12/2024 | 20/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM GIA CƯỜNG UỶ QUYỀN CHÔ ÔNG NGUYỄN NAM PHONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
70 | H16.53-241209-0012 | 09/12/2024 | 07/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ÔNG NGUYỄN TIẾN DƯƠNG VÀ BÀ LÝ MỘNG NHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
71 | H16.53-241209-0027 | 09/12/2024 | 23/12/2024 | 20/01/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM XUÂN VIỆT - VƯƠNG THỊ HỢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
72 | H16.53-241209-0039 | 09/12/2024 | 23/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THÀNH KHA - NGUYỄN THỊ TỰ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
73 | H16.53-241210-0048 | 10/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN QUỐC ANH CN HỒ VĂN LUÔN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
74 | H16.53-241210-0050 | 10/12/2024 | 09/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRANG TRUNG SƠN CN ĐỖ THỊ NHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
75 | H16.53-241211-0009 | 11/12/2024 | 02/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | VÕ XUÂN HƯỞNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
76 | H16.53-241211-0042 | 11/12/2024 | 25/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG ĐÌNH LONG - LÊ THỊ GẦN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
77 | H16.53-241211-0066 | 11/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN GIA TRUNG CN PHẠM MINH LUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
78 | H16.53-241212-0047 | 12/12/2024 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
79 | H16.53-241212-0050 | 12/12/2024 | 26/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HUY UỶ - NGUYỄN THỊ THUỶ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
80 | H16.53-241213-0005 | 13/12/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC PHÁP CN PHAN THỊ LƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
81 | H16.53-241213-0013 | 13/12/2024 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC TẤN CN NGUYỄN BẢO NGHĨA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
82 | H16.53-241213-0045 | 13/12/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ XUÂN CN NGUYỄN VĂN DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
83 | H16.53-241223-0021 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TÔ VĂN LỢI - UÔNG THỊ HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
84 | H16.53-241224-0025 | 24/12/2024 | 08/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HỘ ÔNG NGUYỄN VĂN SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
85 | H16.53-241224-0060 | 24/12/2024 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM MINH ẢNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
86 | H16.53-241227-0030 | 27/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỮU THỐNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
87 | H16.53-241227-0032 | 27/12/2024 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN QUỐC TÁ - PHAN THỊ THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
88 | H16.53-250108-0022 | 08/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỬ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
89 | H16.53-250124-0021 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
90 | H16.53-250203-0005 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN CÔNG ĐOÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |