STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.20.32.H16-230712-0020 12/07/2023 17/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH DUY TRUNG (CN) LÊ CHÂN DŨNG UBND xã Đạo Nghĩa
2 000.20.32.H16-230713-0001 13/07/2023 20/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 18 ngày.
PHAN VĂN CẦM UBND xã Đạo Nghĩa
3 000.20.32.H16-230807-0001 07/08/2023 11/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN VUI UBND xã Đạo Nghĩa
4 000.20.32.H16-231027-0001 27/10/2023 28/11/2023 07/03/2024
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN VĂN TẢI UBND xã Đạo Nghĩa
5 000.20.32.H16-231027-0002 27/10/2023 28/11/2023 07/03/2024
Trễ hạn 71 ngày.
TRẦN THỊ HẠNH UBND xã Đạo Nghĩa
6 000.20.32.H16-231027-0004 27/10/2023 30/11/2023 07/03/2024
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN UBND xã Đạo Nghĩa
7 000.20.32.H16-240117-0013 17/01/2024 24/01/2024 07/03/2024
Trễ hạn 31 ngày.
HOÀNG THỊ KHƯỚU UBND xã Đạo Nghĩa
8 000.20.32.H16-240301-0004 01/03/2024 25/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ MAI HY(TK) BÙI THỊ NHUẬN UBND xã Đạo Nghĩa