STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H16.53.23-250107-0002 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | UBND xã Đạo Nghĩa |
2 | H16.53.23-250107-0001 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | UBND xã Đạo Nghĩa |
3 | H16.53.23-250102-0001 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN TRINH | UBND xã Đạo Nghĩa |
4 | H16.53.23-250103-0002 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM MINH QUÝ | UBND xã Đạo Nghĩa |
5 | H16.53.23-250106-0004 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG XUÂN HOÀNG | UBND xã Đạo Nghĩa |
6 | H16.53.23-250110-0003 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN HỮU | UBND xã Đạo Nghĩa |
7 | H16.53.23-250114-0001 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM HỒNG | UBND xã Đạo Nghĩa |
8 | H16.53.23-241129-0003 | 29/11/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT TRINH(CN) LÊ TRUNG CHÍNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
9 | H16.53.23-241230-0008 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THIỆN | UBND xã Đạo Nghĩa |