STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.25.32.H16-230612-0003 12/06/2023 17/01/2024 06/03/2024
Trễ hạn 35 ngày.
PHAN VĂN HÙNG - CM UBND xã Kiến Thành
2 000.25.32.H16-230615-0001 15/06/2023 14/12/2023 22/01/2024
Trễ hạn 26 ngày.
TRẦN NGỌC TRƯỜNG - CM UBND xã Kiến Thành
3 000.25.32.H16-230615-0003 15/06/2023 08/12/2023 13/01/2024
Trễ hạn 24 ngày.
LÊ VĂN ĐẠI - CM UBND xã Kiến Thành
4 000.25.32.H16-230705-0003 05/07/2023 18/12/2023 13/01/2024
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ VĂN THƯỜNG - CM UBND xã Kiến Thành
5 000.25.32.H16-230817-0002 17/08/2023 27/03/2024 26/04/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN TRỌNG MINH - CM UBND xã Kiến Thành
6 000.25.32.H16-231031-0003 31/10/2023 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TRỊ UBND xã Kiến Thành
7 000.25.32.H16-240116-0006 16/01/2024 23/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐÌNH KHIÊM UBND xã Kiến Thành
8 000.25.32.H16-240116-0007 16/01/2024 23/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM VĂN QUÂN UBND xã Kiến Thành
9 000.25.32.H16-240126-0008 26/01/2024 26/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ HUỆ UBND xã Kiến Thành
10 000.25.32.H16-240126-0010 26/01/2024 29/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC THANH UBND xã Kiến Thành
11 000.25.32.H16-240129-0002 29/01/2024 29/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU NGHĨA UBND xã Kiến Thành
12 000.25.32.H16-240130-0005 30/01/2024 15/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN BÁ KHA UBND xã Kiến Thành
13 000.25.32.H16-240131-0002 31/01/2024 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRÍ KỶ UBND xã Kiến Thành
14 000.25.32.H16-240202-0002 02/02/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH MINH CƯỜNG UBND xã Kiến Thành
15 000.25.32.H16-240202-0004 02/02/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUỲNH NGỌC MAI UBND xã Kiến Thành
16 000.25.32.H16-240202-0005 02/02/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẾ UBND xã Kiến Thành
17 000.25.32.H16-240220-0005 20/02/2024 21/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN SƠN UBND xã Kiến Thành
18 000.25.32.H16-240307-0003 07/03/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC HÙNG UBND xã Kiến Thành
19 000.25.32.H16-240311-0004 11/03/2024 11/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN UBND xã Kiến Thành
20 000.25.32.H16-240314-0004 14/03/2024 21/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ BÉ UBND xã Kiến Thành
21 000.25.32.H16-240314-0005 14/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN UBND xã Kiến Thành
22 000.25.32.H16-240329-0006 29/03/2024 01/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ ĐÌNH PHAN UBND xã Kiến Thành
23 000.25.32.H16-240401-0006 01/04/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN MINH UBND xã Kiến Thành
24 000.25.32.H16-240401-0007 01/04/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI XUÂN CƯỜNG UBND xã Kiến Thành
25 000.25.32.H16-240408-0003 08/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ BÉ UBND xã Kiến Thành
26 000.25.32.H16-240416-0006 16/04/2024 22/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG CÔNG THÔN UBND xã Kiến Thành