STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H16.53.29-241231-0018 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG CHÍ HIẾU | UBND xã Nhân Cơ |
2 | H16.53.29-250106-0005 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN ĐÔ | UBND xã Nhân Cơ |
3 | H16.53.29-250106-0008 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC CHÂU | UBND xã Nhân Cơ |