STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.29.32.H16-230824-0003 | 24/08/2023 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIỂU DIÊN | UBND xã Quảng Tín |
2 | 000.29.32.H16-231211-0003 | 11/12/2023 | 11/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | LAI TRUNG MỸ | UBND xã Quảng Tín |
3 | 000.29.32.H16-240318-0007 | 18/03/2024 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU THỦY | UBND xã Quảng Tín |
4 | 000.29.32.H16-240517-0001 | 17/05/2024 | 27/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN TẤN BÌNH | UBND xã Quảng Tín |
5 | 000.29.32.H16-240612-0006 | 12/06/2024 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THỊ HOÀNG OANH | UBND xã Quảng Tín |
6 | 000.29.32.H16-240715-0009 | 15/07/2024 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU TRANG VÀ THỊ JENG | UBND xã Quảng Tín |
7 | 000.29.32.H16-240726-0010 | 26/07/2024 | 31/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG QUỐC HỞI VÀ HOÀNG THỊ SƯƠNG | UBND xã Quảng Tín |
8 | 000.29.32.H16-241101-0002 | 01/11/2024 | 31/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN TIÊN TC NGUYỄN THỊ THUÝ KIỀU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
9 | 000.29.32.H16-241101-0004 | 01/11/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN TIÊN TC NGUYỄN XUÂN BAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
10 | H16.53.32-241115-0001 | 15/11/2024 | 30/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
11 | H16.53.32-241118-0010 | 18/11/2024 | 27/12/2024 | 18/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM THỊ QUỐC (DO 574691) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
12 | H16.53.32-241118-0012 | 18/11/2024 | 27/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM THỊ QUỐC (DO 574693 | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
13 | H16.53.32-241118-0011 | 18/11/2024 | 27/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM THỊ QUỐC (DO 474692) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
14 | H16.53.32-241120-0001 | 20/11/2024 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN XUÂN TIÊN TC NGUYỄN XUÂN TÂY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
15 | H16.53.32-241129-0001 | 29/11/2024 | 13/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN THỊ TÌNH CN HỒ THỊ ANH ĐÀO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
16 | H16.53.32-241203-0004 | 03/12/2024 | 31/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN CHINH NHẬN PCTSTK | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
17 | H16.53.32-250107-0008 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | UBND xã Quảng Tín |
18 | H16.53.32-250107-0009 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MỸ LINH | UBND xã Quảng Tín |
19 | H16.53.32-250117-0004 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VỊNH | UBND xã Quảng Tín |