STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.20.36.H16-231211-0001 11/12/2023 20/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN ANH QUÂN UBND Phường Nghĩa Thành
2 000.20.36.H16-231212-0002 12/12/2023 10/01/2024 29/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
THÂN VĂN MINH UBND Phường Nghĩa Thành
3 000.20.36.H16-240102-0001 02/01/2024 16/01/2024 28/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
VŨ ĐỨC THUẬN UBND Phường Nghĩa Thành
4 000.20.36.H16-240104-0001 04/01/2024 22/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ HỒNG QUÂN UBND Phường Nghĩa Thành
5 000.20.36.H16-240104-0002 04/01/2024 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CHÍNH UBND Phường Nghĩa Thành
6 000.20.36.H16-240205-0001 05/02/2024 28/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HUỲNH HOÀNG LINH SƠN UBND Phường Nghĩa Thành
7 000.20.36.H16-240222-0001 22/02/2024 08/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HỮU THÀNH UBND Phường Nghĩa Thành