STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.20.36.H16-230630-0004 | 30/06/2023 | 07/07/2023 | 20/05/2024 | Trễ hạn 223 ngày. | KHƯƠNG THỊ HOÀI GIANG | UBND Phường Nghĩa Thành |
2 | 000.20.36.H16-230721-0004 | 21/07/2023 | 21/07/2023 | 20/05/2024 | Trễ hạn 213 ngày. | VĂN CÔNG HƯU | UBND Phường Nghĩa Thành |
3 | 000.20.36.H16-231012-0001 | 13/10/2023 | 18/10/2023 | 20/05/2024 | Trễ hạn 150 ngày. | HỒ VIỆT HÀ | UBND Phường Nghĩa Thành |
4 | 000.20.36.H16-231211-0001 | 11/12/2023 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN ANH QUÂN | UBND Phường Nghĩa Thành |
5 | 000.20.36.H16-231212-0002 | 12/12/2023 | 10/01/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | THÂN VĂN MINH | UBND Phường Nghĩa Thành |
6 | 000.20.36.H16-240102-0001 | 02/01/2024 | 16/01/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | VŨ ĐỨC THUẬN | UBND Phường Nghĩa Thành |
7 | 000.20.36.H16-240104-0001 | 04/01/2024 | 22/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ HỒNG QUÂN | UBND Phường Nghĩa Thành |
8 | 000.20.36.H16-240104-0002 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CHÍNH | UBND Phường Nghĩa Thành |
9 | 000.20.36.H16-240205-0001 | 05/02/2024 | 28/02/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH HOÀNG LINH SƠN | UBND Phường Nghĩa Thành |
10 | 000.20.36.H16-240222-0001 | 22/02/2024 | 08/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HỮU THÀNH | UBND Phường Nghĩa Thành |
11 | 000.20.36.H16-240307-0001 | 07/03/2024 | 21/03/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 75 ngày. | PHẠM HỒNG NGA | UBND Phường Nghĩa Thành |
12 | 000.20.36.H16-240312-0001 | 12/03/2024 | 16/04/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | CHUNG THỊ KHOA | UBND Phường Nghĩa Thành |
13 | 000.20.36.H16-240401-0003 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | LÊ KHẮC HÙNG | UBND Phường Nghĩa Thành |
14 | 000.20.36.H16-240423-0002 | 23/04/2024 | 17/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ MÙI | UBND Phường Nghĩa Thành |
15 | 000.20.36.H16-240508-0001 | 08/05/2024 | 07/06/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | BÙI VĂN HOÀNG | UBND Phường Nghĩa Thành |
16 | 000.20.36.H16-240517-0002 | 17/05/2024 | 31/05/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | PHAN QUANG LÝ | UBND Phường Nghĩa Thành |
17 | 000.20.36.H16-240604-0001 | 04/06/2024 | 18/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUNG | UBND Phường Nghĩa Thành |
18 | 000.20.36.H16-240620-0001 | 20/06/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẬU | UBND Phường Nghĩa Thành |
19 | 000.20.36.H16-240709-0002 | 09/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ CHÍNH | UBND Phường Nghĩa Thành |
20 | 000.20.36.H16-240828-0001 | 28/08/2024 | 04/09/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH | UBND Phường Nghĩa Thành |
21 | 000.20.36.H16-240906-0001 | 06/09/2024 | 11/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ BẢN PHƯƠNG | UBND Phường Nghĩa Thành |
22 | 000.20.36.H16-240909-0002 | 09/09/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | UBND Phường Nghĩa Thành |
23 | 000.20.36.H16-240927-0001 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG ĐỨC | UBND Phường Nghĩa Thành |
24 | 000.20.36.H16-241011-0001 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THUÝ | UBND Phường Nghĩa Thành |
25 | 000.20.36.H16-241011-0002 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THUÝ | UBND Phường Nghĩa Thành |
26 | 000.20.36.H16-241011-0004 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ PHƯỢNG | UBND Phường Nghĩa Thành |
27 | 000.20.36.H16-241011-0005 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | UBND Phường Nghĩa Thành |