STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H16.50.21-250207-0001 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM UBND Phường Quảng Thành
2 000.24.36.H16-241108-0003 08/11/2024 06/12/2024 20/01/2025
Trễ hạn 30 ngày.
HOÀNG VĂN TRỤ UBND Phường Quảng Thành
3 H16.50.21-250210-0001 11/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN CHIẾN UBND Phường Quảng Thành
4 H16.50.21-250212-0001 12/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐÌNH CÔNG UBND Phường Quảng Thành
5 H16.50.21-250416-0002 16/04/2025 03/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
6 H16.50.21-241223-0001 23/12/2024 26/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN SỸ MẠI UBND Phường Quảng Thành
7 H16.50.21-250326-0004 26/03/2025 23/04/2025 23/06/2025
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN HOÀNG BIỂU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
8 H16.50.21-250326-0006 26/03/2025 23/04/2025 23/06/2025
Trễ hạn 41 ngày.
TRẦN VĂN THỦY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
9 H16.50.21-241126-0003 26/11/2024 24/12/2024 17/03/2025
Trễ hạn 58 ngày.
HOÀNG CÔNG HÒA UBND Phường Quảng Thành
10 H16.50.21-241126-0004 26/11/2024 24/12/2024 17/03/2025
Trễ hạn 58 ngày.
NGÔ THẠCH VŨ UBND Phường Quảng Thành