Ban giám đốc Sở KHĐT
Ban giám đốc Sở LĐTBXH
Số hồ sơ xử lý:
168
Đúng & trước hạn:
167
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.02%
Đúng hạn:
2.38%
Trễ hạn:
0.6%
Ban giám đốc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
114
Đúng & trước hạn:
82
Trễ hạn
32
Trước hạn:
69.3%
Đúng hạn:
2.63%
Trễ hạn:
28.07%
Ban giám đốc Sở Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
63
Đúng & trước hạn:
61
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.24%
Đúng hạn:
1.59%
Trễ hạn:
3.17%
Ban giám đốc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
606
Đúng & trước hạn:
603
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.72%
Đúng hạn:
4.79%
Trễ hạn:
0.49%
Ban giám đốc Sở công thương
Số hồ sơ xử lý:
196
Đúng & trước hạn:
191
Trễ hạn
5
Trước hạn:
92.35%
Đúng hạn:
5.1%
Trễ hạn:
2.55%
Ban giám đốc sở
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực BQLKCN - Trung tâm HCC
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực LĐTB&XH - Trung tâm HCC
Số hồ sơ xử lý:
169
Đúng & trước hạn:
167
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.45%
Đúng hạn:
2.37%
Trễ hạn:
1.18%
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực TT&TT - Trung tâm HCC
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tài chính - Trung tâm HCC
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
Số hồ sơ xử lý:
4613
Đúng & trước hạn:
4539
Trễ hạn
74
Trước hạn:
97.01%
Đúng hạn:
1.39%
Trễ hạn:
1.6%
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực VHTT&DL - Trung tâm HCC
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC
Số hồ sơ xử lý:
217
Đúng & trước hạn:
196
Trễ hạn
21
Trước hạn:
73.73%
Đúng hạn:
16.59%
Trễ hạn:
9.68%
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Y tế - Trung tâm HCC
Số hồ sơ xử lý:
670
Đúng & trước hạn:
666
Trễ hạn
4
Trước hạn:
94.93%
Đúng hạn:
4.48%
Trễ hạn:
0.59%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
Số hồ sơ xử lý:
12318
Đúng & trước hạn:
11630
Trễ hạn
688
Trước hạn:
66.41%
Đúng hạn:
28.01%
Trễ hạn:
5.58%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
11779
Đúng & trước hạn:
11258
Trễ hạn
521
Trước hạn:
76.42%
Đúng hạn:
19.15%
Trễ hạn:
4.43%
Chi cục Trồng trọt và BVTV
Chi cục bảo vệ môi trường Sở TNMT
Chi cục thuế TX Gia Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
2379
Đúng & trước hạn:
2169
Trễ hạn
210
Trước hạn:
90.63%
Đúng hạn:
0.55%
Trễ hạn:
8.82%
Chi cục thuế huyện Krông Nô
Số hồ sơ xử lý:
2753
Đúng & trước hạn:
2666
Trễ hạn
87
Trước hạn:
96.37%
Đúng hạn:
0.47%
Trễ hạn:
3.16%
Chi cục thuế huyện Tuy Đức
Số hồ sơ xử lý:
1902
Đúng & trước hạn:
1725
Trễ hạn
177
Trước hạn:
88.75%
Đúng hạn:
1.95%
Trễ hạn:
9.3%
Chi cục thuế huyện Đăk Glong
Số hồ sơ xử lý:
1317
Đúng & trước hạn:
922
Trễ hạn
395
Trước hạn:
61.35%
Đúng hạn:
8.66%
Trễ hạn:
29.99%
Chi cục thuế huyện Đăk Mil
Số hồ sơ xử lý:
3125
Đúng & trước hạn:
2608
Trễ hạn
517
Trước hạn:
79.39%
Đúng hạn:
4.06%
Trễ hạn:
16.55%
Chi cục thuế huyện Đăk Rlâp
Số hồ sơ xử lý:
3314
Đúng & trước hạn:
2852
Trễ hạn
462
Trước hạn:
81.89%
Đúng hạn:
4.16%
Trễ hạn:
13.95%
Chi cục thuế huyện Đăk Song
Số hồ sơ xử lý:
3577
Đúng & trước hạn:
3446
Trễ hạn
131
Trước hạn:
94.74%
Đúng hạn:
1.59%
Trễ hạn:
3.67%
Lãnh đạo Thanh tra Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
145
Đúng & trước hạn:
143
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.03%
Đúng hạn:
7.59%
Trễ hạn:
1.38%
Lãnh đạo Trung tâm Hành chính công
Lãnh đạo UBND Huyện Đăk Rlấp
Số hồ sơ xử lý:
914
Đúng & trước hạn:
751
Trễ hạn
163
Trước hạn:
71.77%
Đúng hạn:
10.39%
Trễ hạn:
17.84%
Lãnh đạo UBND tỉnh
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh
Lãnh đạo các Sở, ngành
Lãnh đạo cục thuế tỉnh
Phòng Kiểm soát Thủ tục Hành chính sở tư pháp
Phòng Công nghệ thông tin
Phòng Doanh nghiệp kinh tế tập thể và tư nhân Sở KHĐT
Phòng HTKT&QLN
Phòng Hành chính - Tổng hợp TTHCC
Phòng Hành chính Tư pháp sở tư pháp
Phòng KT&QLHĐXD
Số hồ sơ xử lý:
146
Đúng & trước hạn:
126
Trễ hạn
20
Trước hạn:
78.08%
Đúng hạn:
8.22%
Trễ hạn:
13.7%
Phòng Kiểm tra và Theo dõi thi hành VBQPPL sở tư pháp
Phòng Kế hoạch Nghiệp vụ Y – Dược
Số hồ sơ xử lý:
590
Đúng & trước hạn:
587
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.75%
Đúng hạn:
4.75%
Trễ hạn:
0.5%
Phòng Kế hoạch – Tài Chính
Phòng Lao động - Việc làm và Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
116
Đúng & trước hạn:
114
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.83%
Đúng hạn:
3.45%
Trễ hạn:
1.72%
Phòng Lao động tiền lương và bảo hiểm xã hội
Phòng LĐTBXH Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ xử lý:
173
Đúng & trước hạn:
152
Trễ hạn
21
Trước hạn:
84.39%
Đúng hạn:
3.47%
Trễ hạn:
12.14%
Phòng NNPTNT Huyện Đăk R'lâp
Phòng QHKT&PTĐT
Phòng QLCLCT
Số hồ sơ xử lý:
68
Đúng & trước hạn:
67
Trễ hạn
1
Trước hạn:
63.24%
Đúng hạn:
35.29%
Trễ hạn:
1.47%
Phòng QLCN
Phòng QLN&TTBĐS sở Xây dựng
Phòng Quản lý công nghiệp
Phòng Thanh Tra huyện Đăk Song
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC
Số hồ sơ xử lý:
109
Đúng & trước hạn:
100
Trễ hạn
9
Trước hạn:
86.24%
Đúng hạn:
5.5%
Trễ hạn:
8.26%
Phòng Văn bản và phổ biến, giáo dục pháp luật
Phòng Xây dựng và Thẩm định văn bản quy phạm pháp luật sở tư pháp
Phòng bưu chính viễn thông
Phòng bảo trợ xã hội và phòng chống tệ nạn
Phòng bảo vệ chăm sóc trẻ em và bình đằng giới
Phòng công nghệ thông tin
Phòng dân tộc Huyện Đăk R'lâp
Phòng giáo dục Huyện Đăk R'lâp
Phòng hành chính và bổ trợ tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
4562
Đúng & trước hạn:
4488
Trễ hạn
74
Trước hạn:
97%
Đúng hạn:
1.38%
Trễ hạn:
1.62%
Phòng khoa giáo văn xã Sở KHĐT
Phòng khoáng sản Tài nguyên nước Sở TNMT
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ xử lý:
91
Đúng & trước hạn:
77
Trễ hạn
14
Trước hạn:
79.12%
Đúng hạn:
5.49%
Trễ hạn:
15.39%
Phòng kinh tế ngành Sở KHĐT
Phòng kinh tế đối ngoại Sở KHĐT
Phòng kiểm tra nội bộ
Phòng kê khai và kế toán thuế
Phòng kế hoạch nghiệp vụ
Phòng kế hoạch tài chính
Phòng kỹ thuật hạ tầng
Phòng nội vụ Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ xử lý:
190
Đúng & trước hạn:
173
Trễ hạn
17
Trước hạn:
70.53%
Đúng hạn:
20.53%
Trễ hạn:
8.94%
Phòng pháp chế
Phòng pháp chế chính sách đất đai Sở TNMT
Phòng quy hoạch giao đất Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
11
Đúng & trước hạn:
5
Trễ hạn
6
Trước hạn:
36.36%
Đúng hạn:
9.09%
Trễ hạn:
54.55%
Phòng quản lý năng lượng
Phòng quản lý nợ và cưỡng chế nợ thuế
Phòng quản lý thuế thu nhập cá nhân
Phòng quản lý thương mại
Số hồ sơ xử lý:
34368
Đúng & trước hạn:
34364
Trễ hạn
4
Trước hạn:
0.47%
Đúng hạn:
99.51%
Trễ hạn:
0.02%
Phòng quản lý xử lý vi phạm hành chính và thanh tra
Phòng thanh kiểm tra thuế
Phòng thanh tra Sở TNMT
Phòng thanh tra Sở TTTT
Phòng thanh tra thuế
Phòng thông tin báo chí xuất bản
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC
Số hồ sơ xử lý:
358
Đúng & trước hạn:
309
Trễ hạn
49
Trước hạn:
58.1%
Đúng hạn:
28.21%
Trễ hạn:
13.69%
Phòng tiếp nhận và trả kết quá Trung tâm HCC
Phòng tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế
Phòng tài chính kế hoạch Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ xử lý:
900
Đúng & trước hạn:
888
Trễ hạn
12
Trước hạn:
90%
Đúng hạn:
8.67%
Trễ hạn:
1.33%
Phòng tài nguyên môi trường Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ xử lý:
355
Đúng & trước hạn:
247
Trễ hạn
108
Trước hạn:
65.07%
Đúng hạn:
4.51%
Trễ hạn:
30.42%
Phòng tư pháp Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ xử lý:
369
Đúng & trước hạn:
357
Trễ hạn
12
Trước hạn:
75.88%
Đúng hạn:
20.87%
Trễ hạn:
3.25%
Phòng tổ chức cán bộ
Phòng tổ chức cán bộ
Phòng tổng hợp nghiệp vụ dự toán pháp chế
Phòng tổng hợp quy hoạch Sở KHĐT
Phòng tổng hợp đánh giá tác động môi trường Sở TNMT
Phòng văn hóa thông tin Huyện Đăk R'lâp
Phòng y tế Huyện Đăk R'lâp
Phòng đăng ký kinh doanh Sở KHĐT
Phòng đăng ký thống kê đo đạc Sở TNMT
Phòng đấu thầu thẩm định và giám sát đầu tư
Quỹ bảo vệ môi trường Sở TNMT
Thanh tra
Thanh tra Sở KHĐT
Thanh tra Sở Xây dựng
Thanh tra Sở Y Tế
Thanh tra sở công thương
Trung tâm công nghệ thông tin Sở TNMT
Trung tâm công nghệ thông tin và truyền thông
Trung tâm dịch vụ việc làm
Trung tâm phát triển quỹ đât Sở TNMT
Trung tâm quan trắc tài nguyên môi trường Sở TNMT
Trung tâm tư vấn và xúc tiến đầu tư Sở KHĐT
Trung tâm đo đạc và tư vấn tài nguyên môi trường Sở TNMT
UBND Phường Nghĩa Thành
Số hồ sơ xử lý:
322
Đúng & trước hạn:
294
Trễ hạn
28
Trước hạn:
73.6%
Đúng hạn:
17.7%
Trễ hạn:
8.7%
UBND Phường Nghĩa Tân
Số hồ sơ xử lý:
889
Đúng & trước hạn:
863
Trễ hạn
26
Trước hạn:
88.08%
Đúng hạn:
9%
Trễ hạn:
2.92%
UBND Phường Quảng Thành
Số hồ sơ xử lý:
357
Đúng & trước hạn:
309
Trễ hạn
48
Trước hạn:
72.55%
Đúng hạn:
14.01%
Trễ hạn:
13.44%
UBND TT Kiến Đức
Số hồ sơ xử lý:
876
Đúng & trước hạn:
868
Trễ hạn
8
Trước hạn:
80.59%
Đúng hạn:
18.49%
Trễ hạn:
0.92%
UBND xã Hưng Bình
Số hồ sơ xử lý:
238
Đúng & trước hạn:
216
Trễ hạn
22
Trước hạn:
79.83%
Đúng hạn:
10.92%
Trễ hạn:
9.25%
UBND xã Kiến Thành
Số hồ sơ xử lý:
1138
Đúng & trước hạn:
1101
Trễ hạn
37
Trước hạn:
63.18%
Đúng hạn:
33.57%
Trễ hạn:
3.25%
UBND xã Nghĩa Thắng
Số hồ sơ xử lý:
185
Đúng & trước hạn:
162
Trễ hạn
23
Trước hạn:
69.19%
Đúng hạn:
18.38%
Trễ hạn:
12.43%
UBND xã Nhân Cơ
Số hồ sơ xử lý:
2101
Đúng & trước hạn:
2064
Trễ hạn
37
Trước hạn:
67.82%
Đúng hạn:
30.41%
Trễ hạn:
1.77%
UBND xã Nhân Đạo
Số hồ sơ xử lý:
814
Đúng & trước hạn:
804
Trễ hạn
10
Trước hạn:
54.67%
Đúng hạn:
44.1%
Trễ hạn:
1.23%
UBND xã Quảng Tín
Số hồ sơ xử lý:
2024
Đúng & trước hạn:
1997
Trễ hạn
27
Trước hạn:
84.09%
Đúng hạn:
14.58%
Trễ hạn:
1.33%
UBND xã Đăk R'moan
Số hồ sơ xử lý:
371
Đúng & trước hạn:
323
Trễ hạn
48
Trước hạn:
76.82%
Đúng hạn:
10.24%
Trễ hạn:
12.94%
UBND xã Đăk Sin
Số hồ sơ xử lý:
1086
Đúng & trước hạn:
1039
Trễ hạn
47
Trước hạn:
65.1%
Đúng hạn:
30.57%
Trễ hạn:
4.33%
UBND xã Đạo Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
780
Đúng & trước hạn:
766
Trễ hạn
14
Trước hạn:
68.85%
Đúng hạn:
29.36%
Trễ hạn:
1.79%
Văn Phòng
Văn phòng HDND-UBND Huyện Đăk Rlấp
Số hồ sơ xử lý:
226
Đúng & trước hạn:
201
Trễ hạn
25
Trước hạn:
70.8%
Đúng hạn:
18.14%
Trễ hạn:
11.06%
Văn phòng Sở KHĐT
Văn phòng Sở LĐTBXH
Văn phòng Sở TNMT
Văn phòng Sở Tư pháp
Văn phòng Sở VHTT&DL
Văn phòng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
155
Đúng & trước hạn:
135
Trễ hạn
20
Trước hạn:
76.13%
Đúng hạn:
10.97%
Trễ hạn:
12.9%
Văn phòng Sở Y Tế
Văn phòng sở
Văn phòng sở công thương
Văn phòng đăng ký đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
1874
Đúng & trước hạn:
1694
Trễ hạn
180
Trước hạn:
82.87%
Đúng hạn:
7.52%
Trễ hạn:
9.61%