Ban giám đốc Sở KHĐT
Ban giám đốc Sở LĐTBXH
Số hồ sơ xử lý:
173
Đúng & trước hạn:
172
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.11%
Đúng hạn:
2.31%
Trễ hạn:
0.58%
Ban giám đốc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
116
Đúng & trước hạn:
82
Trễ hạn
34
Trước hạn:
68.1%
Đúng hạn:
2.59%
Trễ hạn:
29.31%
Ban giám đốc Sở Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
66
Đúng & trước hạn:
64
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.45%
Đúng hạn:
1.52%
Trễ hạn:
3.03%
Ban giám đốc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
629
Đúng & trước hạn:
626
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.91%
Đúng hạn:
4.61%
Trễ hạn:
0.48%
Ban giám đốc Sở công thương
Ban giám đốc sở
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực BQLKCN - Trung tâm HCC
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực LĐTB&XH - Trung tâm HCC
Số hồ sơ xử lý:
174
Đúng & trước hạn:
172
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.55%
Đúng hạn:
2.3%
Trễ hạn:
1.15%
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực TT&TT - Trung tâm HCC
Số hồ sơ xử lý:
128
Đúng & trước hạn:
126
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.66%
Đúng hạn:
0.78%
Trễ hạn:
1.56%
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tài chính - Trung tâm HCC
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
Số hồ sơ xử lý:
4786
Đúng & trước hạn:
4708
Trễ hạn
78
Trước hạn:
96.95%
Đúng hạn:
1.42%
Trễ hạn:
1.63%
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực VHTT&DL - Trung tâm HCC
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC
Số hồ sơ xử lý:
219
Đúng & trước hạn:
198
Trễ hạn
21
Trước hạn:
73.06%
Đúng hạn:
17.35%
Trễ hạn:
9.59%
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Y tế - Trung tâm HCC
Số hồ sơ xử lý:
693
Đúng & trước hạn:
689
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.09%
Đúng hạn:
4.33%
Trễ hạn:
0.58%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
Số hồ sơ xử lý:
12789
Đúng & trước hạn:
12061
Trễ hạn
728
Trước hạn:
66.31%
Đúng hạn:
27.99%
Trễ hạn:
5.7%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
12146
Đúng & trước hạn:
11619
Trễ hạn
527
Trước hạn:
76.16%
Đúng hạn:
19.5%
Trễ hạn:
4.34%
Chi cục Trồng trọt và BVTV
Chi cục bảo vệ môi trường Sở TNMT
Chi cục thuế TX Gia Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
2453
Đúng & trước hạn:
2239
Trễ hạn
214
Trước hạn:
90.66%
Đúng hạn:
0.61%
Trễ hạn:
8.73%
Chi cục thuế huyện Krông Nô
Số hồ sơ xử lý:
2896
Đúng & trước hạn:
2782
Trễ hạn
114
Trước hạn:
95.61%
Đúng hạn:
0.45%
Trễ hạn:
3.94%
Chi cục thuế huyện Tuy Đức
Số hồ sơ xử lý:
1973
Đúng & trước hạn:
1787
Trễ hạn
186
Trước hạn:
88.55%
Đúng hạn:
2.03%
Trễ hạn:
9.42%
Chi cục thuế huyện Đăk Glong
Số hồ sơ xử lý:
1336
Đúng & trước hạn:
941
Trễ hạn
395
Trước hạn:
61.83%
Đúng hạn:
8.61%
Trễ hạn:
29.56%
Chi cục thuế huyện Đăk Mil
Số hồ sơ xử lý:
3159
Đúng & trước hạn:
2625
Trễ hạn
534
Trước hạn:
79.04%
Đúng hạn:
4.05%
Trễ hạn:
16.91%
Chi cục thuế huyện Đăk Rlâp
Số hồ sơ xử lý:
3428
Đúng & trước hạn:
2948
Trễ hạn
480
Trước hạn:
81.8%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
14%
Chi cục thuế huyện Đăk Song
Số hồ sơ xử lý:
3717
Đúng & trước hạn:
3586
Trễ hạn
131
Trước hạn:
94.94%
Đúng hạn:
1.53%
Trễ hạn:
3.53%
Lãnh đạo Thanh tra Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
147
Đúng & trước hạn:
145
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.16%
Đúng hạn:
7.48%
Trễ hạn:
1.36%
Lãnh đạo Trung tâm Hành chính công
Lãnh đạo UBND Huyện Đăk Rlấp
Số hồ sơ xử lý:
948
Đúng & trước hạn:
767
Trễ hạn
181
Trước hạn:
70.57%
Đúng hạn:
10.34%
Trễ hạn:
19.09%
Lãnh đạo UBND tỉnh
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh
Lãnh đạo các Sở, ngành
Lãnh đạo cục thuế tỉnh
Phòng Kiểm soát Thủ tục Hành chính sở tư pháp
Phòng Công nghệ thông tin
Phòng Doanh nghiệp kinh tế tập thể và tư nhân Sở KHĐT
Phòng HTKT&QLN
Phòng Hành chính - Tổng hợp TTHCC
Phòng Hành chính Tư pháp sở tư pháp
Phòng KT&QLHĐXD
Số hồ sơ xử lý:
147
Đúng & trước hạn:
127
Trễ hạn
20
Trước hạn:
77.55%
Đúng hạn:
8.84%
Trễ hạn:
13.61%
Phòng Kiểm tra và Theo dõi thi hành VBQPPL sở tư pháp
Phòng Kế hoạch Nghiệp vụ Y – Dược
Số hồ sơ xử lý:
613
Đúng & trước hạn:
610
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.94%
Đúng hạn:
4.57%
Trễ hạn:
0.49%
Phòng Kế hoạch – Tài Chính
Phòng Lao động - Việc làm và Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
119
Đúng & trước hạn:
117
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.96%
Đúng hạn:
3.36%
Trễ hạn:
1.68%
Phòng Lao động tiền lương và bảo hiểm xã hội
Phòng LĐTBXH Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ xử lý:
173
Đúng & trước hạn:
152
Trễ hạn
21
Trước hạn:
84.39%
Đúng hạn:
3.47%
Trễ hạn:
12.14%
Phòng NNPTNT Huyện Đăk R'lâp
Phòng QHKT&PTĐT
Phòng QLCLCT
Số hồ sơ xử lý:
69
Đúng & trước hạn:
68
Trễ hạn
1
Trước hạn:
62.32%
Đúng hạn:
36.23%
Trễ hạn:
1.45%
Phòng QLCN
Phòng QLN&TTBĐS sở Xây dựng
Phòng Quản lý công nghiệp
Phòng Thanh Tra huyện Đăk Song
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC
Số hồ sơ xử lý:
113
Đúng & trước hạn:
104
Trễ hạn
9
Trước hạn:
85.84%
Đúng hạn:
6.19%
Trễ hạn:
7.97%
Phòng Văn bản và phổ biến, giáo dục pháp luật
Phòng Xây dựng và Thẩm định văn bản quy phạm pháp luật sở tư pháp
Phòng bưu chính viễn thông
Phòng bảo trợ xã hội và phòng chống tệ nạn
Phòng bảo vệ chăm sóc trẻ em và bình đằng giới
Phòng công nghệ thông tin
Phòng dân tộc Huyện Đăk R'lâp
Phòng giáo dục Huyện Đăk R'lâp
Phòng hành chính và bổ trợ tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
4734
Đúng & trước hạn:
4656
Trễ hạn
78
Trước hạn:
96.94%
Đúng hạn:
1.42%
Trễ hạn:
1.64%
Phòng khoa giáo văn xã Sở KHĐT
Phòng khoáng sản Tài nguyên nước Sở TNMT
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ xử lý:
91
Đúng & trước hạn:
77
Trễ hạn
14
Trước hạn:
79.12%
Đúng hạn:
5.49%
Trễ hạn:
15.39%
Phòng kinh tế ngành Sở KHĐT
Phòng kinh tế đối ngoại Sở KHĐT
Phòng kiểm tra nội bộ
Phòng kê khai và kế toán thuế
Phòng kế hoạch nghiệp vụ
Phòng kế hoạch tài chính
Phòng kỹ thuật hạ tầng
Phòng nội vụ Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ xử lý:
191
Đúng & trước hạn:
174
Trễ hạn
17
Trước hạn:
70.68%
Đúng hạn:
20.42%
Trễ hạn:
8.9%
Phòng pháp chế
Phòng pháp chế chính sách đất đai Sở TNMT
Phòng quy hoạch giao đất Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
11
Đúng & trước hạn:
5
Trễ hạn
6
Trước hạn:
36.36%
Đúng hạn:
9.09%
Trễ hạn:
54.55%
Phòng quản lý năng lượng
Phòng quản lý nợ và cưỡng chế nợ thuế
Phòng quản lý thuế thu nhập cá nhân
Phòng quản lý thương mại
Số hồ sơ xử lý:
34666
Đúng & trước hạn:
34662
Trễ hạn
4
Trước hạn:
0.48%
Đúng hạn:
99.51%
Trễ hạn:
0.01%
Phòng quản lý xử lý vi phạm hành chính và thanh tra
Phòng thanh kiểm tra thuế
Phòng thanh tra Sở TNMT
Phòng thanh tra Sở TTTT
Phòng thanh tra thuế
Phòng thông tin báo chí xuất bản
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC
Số hồ sơ xử lý:
367
Đúng & trước hạn:
314
Trễ hạn
53
Trước hạn:
58.04%
Đúng hạn:
27.52%
Trễ hạn:
14.44%
Phòng tiếp nhận và trả kết quá Trung tâm HCC
Phòng tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế
Phòng tài chính kế hoạch Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ xử lý:
922
Đúng & trước hạn:
909
Trễ hạn
13
Trước hạn:
89.48%
Đúng hạn:
9.11%
Trễ hạn:
1.41%
Phòng tài nguyên môi trường Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ xử lý:
388
Đúng & trước hạn:
262
Trễ hạn
126
Trước hạn:
62.63%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
32.47%
Phòng tư pháp Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ xử lý:
377
Đúng & trước hạn:
365
Trễ hạn
12
Trước hạn:
75.6%
Đúng hạn:
21.22%
Trễ hạn:
3.18%
Phòng tổ chức cán bộ
Phòng tổ chức cán bộ
Phòng tổng hợp nghiệp vụ dự toán pháp chế
Phòng tổng hợp quy hoạch Sở KHĐT
Phòng tổng hợp đánh giá tác động môi trường Sở TNMT
Phòng văn hóa thông tin Huyện Đăk R'lâp
Phòng y tế Huyện Đăk R'lâp
Phòng đăng ký kinh doanh Sở KHĐT
Phòng đăng ký thống kê đo đạc Sở TNMT
Phòng đấu thầu thẩm định và giám sát đầu tư
Quỹ bảo vệ môi trường Sở TNMT
Thanh tra
Thanh tra Sở KHĐT
Thanh tra Sở Xây dựng
Thanh tra Sở Y Tế
Thanh tra sở công thương
Trung tâm công nghệ thông tin Sở TNMT
Trung tâm công nghệ thông tin và truyền thông
Trung tâm dịch vụ việc làm
Trung tâm phát triển quỹ đât Sở TNMT
Trung tâm quan trắc tài nguyên môi trường Sở TNMT
Trung tâm tư vấn và xúc tiến đầu tư Sở KHĐT
Trung tâm đo đạc và tư vấn tài nguyên môi trường Sở TNMT
UBND Phường Nghĩa Thành
Số hồ sơ xử lý:
335
Đúng & trước hạn:
307
Trễ hạn
28
Trước hạn:
73.43%
Đúng hạn:
18.21%
Trễ hạn:
8.36%
UBND Phường Nghĩa Tân
Số hồ sơ xử lý:
930
Đúng & trước hạn:
904
Trễ hạn
26
Trước hạn:
88.17%
Đúng hạn:
9.03%
Trễ hạn:
2.8%
UBND Phường Quảng Thành
Số hồ sơ xử lý:
370
Đúng & trước hạn:
322
Trễ hạn
48
Trước hạn:
73.24%
Đúng hạn:
13.78%
Trễ hạn:
12.98%
UBND TT Kiến Đức
Số hồ sơ xử lý:
897
Đúng & trước hạn:
889
Trễ hạn
8
Trước hạn:
80.38%
Đúng hạn:
18.73%
Trễ hạn:
0.89%
UBND xã Hưng Bình
Số hồ sơ xử lý:
243
Đúng & trước hạn:
221
Trễ hạn
22
Trước hạn:
79.84%
Đúng hạn:
11.11%
Trễ hạn:
9.05%
UBND xã Kiến Thành
Số hồ sơ xử lý:
1166
Đúng & trước hạn:
1129
Trễ hạn
37
Trước hạn:
62.95%
Đúng hạn:
33.88%
Trễ hạn:
3.17%
UBND xã Nghĩa Thắng
Số hồ sơ xử lý:
194
Đúng & trước hạn:
165
Trễ hạn
29
Trước hạn:
67.53%
Đúng hạn:
17.53%
Trễ hạn:
14.94%
UBND xã Nhân Cơ
Số hồ sơ xử lý:
2170
Đúng & trước hạn:
2133
Trễ hạn
37
Trước hạn:
68.02%
Đúng hạn:
30.28%
Trễ hạn:
1.7%
UBND xã Nhân Đạo
Số hồ sơ xử lý:
837
Đúng & trước hạn:
826
Trễ hạn
11
Trước hạn:
54.36%
Đúng hạn:
44.32%
Trễ hạn:
1.32%
UBND xã Quảng Tín
Số hồ sơ xử lý:
2069
Đúng & trước hạn:
2037
Trễ hạn
32
Trước hạn:
83.52%
Đúng hạn:
14.93%
Trễ hạn:
1.55%
UBND xã Đăk R'moan
Số hồ sơ xử lý:
384
Đúng & trước hạn:
336
Trễ hạn
48
Trước hạn:
76.82%
Đúng hạn:
10.68%
Trễ hạn:
12.5%
UBND xã Đăk Sin
Số hồ sơ xử lý:
1131
Đúng & trước hạn:
1082
Trễ hạn
49
Trước hạn:
64.99%
Đúng hạn:
30.68%
Trễ hạn:
4.33%
UBND xã Đạo Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
805
Đúng & trước hạn:
790
Trễ hạn
15
Trước hạn:
68.57%
Đúng hạn:
29.57%
Trễ hạn:
1.86%
Văn Phòng
Văn phòng HDND-UBND Huyện Đăk Rlấp
Số hồ sơ xử lý:
250
Đúng & trước hạn:
213
Trễ hạn
37
Trước hạn:
68.4%
Đúng hạn:
16.8%
Trễ hạn:
14.8%
Văn phòng Sở KHĐT
Văn phòng Sở LĐTBXH
Văn phòng Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
54
Đúng & trước hạn:
21
Trễ hạn
33
Trước hạn:
33.33%
Đúng hạn:
5.56%
Trễ hạn:
61.11%
Văn phòng Sở Tư pháp
Văn phòng Sở VHTT&DL
Văn phòng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
156
Đúng & trước hạn:
136
Trễ hạn
20
Trước hạn:
75.64%
Đúng hạn:
11.54%
Trễ hạn:
12.82%
Văn phòng Sở Y Tế
Văn phòng sở
Văn phòng sở công thương
Văn phòng đăng ký đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
1879
Đúng & trước hạn:
1699
Trễ hạn
180
Trước hạn:
82.92%
Đúng hạn:
7.5%
Trễ hạn:
9.58%