Thống kê theo lĩnh vực của Phòng đăng ký thống kê đo đạc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 463 | 25 | 24 | 438 | 5.4 % |
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 463 | 25 | 24 | 438 | 5.4 % |