Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng Sở NN&TN
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Đất đai | 61 | 26 | 22 | 35 | 42.6 % |
| Tài nguyên nước | 11 | 11 | 10 | 0 | 100 % |
| Môi trường | 11 | 1 | 1 | 10 | 9.1 % |
| Địa chất và khoáng sản | 9 | 6 | 6 | 3 | 66.7 % |