Thống kê theo lĩnh vực của Ban giám đốc Sở Y Tế
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Khám bệnh, chữa bệnh | 384 | 380 | 357 | 4 | 99 % |
| Dược phẩm | 335 | 335 | 328 | 0 | 100 % |
| Trang thiết bị và công trình y tế | 3 | 3 | 2 | 0 | 100 % |
| Y tế Dự phòng | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Mỹ phẩm | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |