Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực LĐTB&XH - Trung tâm HCC
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Người Có Công | 60 | 60 | 60 | 0 | 100 % |
| lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam | 48 | 48 | 46 | 0 | 100 % |
| Lao động Tiền lương Bảo hiểm xã hội | 38 | 34 | 34 | 4 | 89.5 % |
| An toàn, vệ sinh lao động | 22 | 22 | 21 | 0 | 100 % |
| Giáo dục nghề nghiệp | 14 | 13 | 12 | 1 | 92.9 % |
| Việc làm | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Quản lý lao động ngoài nước | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Trẻ em | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |