Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Đất đai | 7493 | 6745 | 6012 | 748 | 90 % |
| Đăng ký biện pháp bảo đảm | 3697 | 3677 | 2038 | 20 | 99.5 % |
| Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 1383 | 1383 | 1359 | 0 | 100 % |
| Hoạt động Xây dựng | 369 | 344 | 319 | 25 | 93.2 % |
| Hộ tịch | 186 | 186 | 72 | 0 | 100 % |
| Thi đua - Khen thưởng | 96 | 96 | 96 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) | 29 | 28 | 27 | 1 | 96.6 % |
| Lưu thông hàng hóa trong nước | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
| Nông nghiệp | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
| Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | 3 | 3 | 2 | 0 | 100 % |
| Văn hóa | 2 | 2 | 1 | 0 | 100 % |