Thống kê theo lĩnh vực của Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 293 | 258 | 189 | 35 | 88.1 % |
Đăng ký biện pháp bảo đảm | 56 | 47 | 15 | 9 | 83.9 % |
Tài nguyên nước | 43 | 10 | 10 | 33 | 23.3 % |
Môi trường | 37 | 3 | 3 | 34 | 8.1 % |
Địa chất và khoáng sản | 16 | 0 | 0 | 16 | 0 % |
Đo đạc và bản đồ | 7 | 7 | 5 | 0 | 100 % |
Tổng hợp (Bộ Tài nguyên và Môi trường) | 4 | 3 | 3 | 1 | 75 % |