Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Y tế - Trung tâm HCC
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Khám bệnh, chữa bệnh | 387 | 383 | 360 | 4 | 99 % |
Dược phẩm | 345 | 345 | 338 | 0 | 100 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | 30 | 30 | 29 | 0 | 100 % |
Giám định y khoa | 29 | 28 | 28 | 1 | 96.6 % |
Trang thiết bị và công trình y tế | 5 | 5 | 4 | 0 | 100 % |
Y tế Dự phòng | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Mỹ phẩm | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |