Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Y tế - Trung tâm HCC
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Khám bệnh, chữa bệnh | 220 | 216 | 196 | 4 | 98.2 % |
Dược phẩm | 200 | 200 | 195 | 0 | 100 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | 21 | 21 | 21 | 0 | 100 % |
Giám định y khoa | 12 | 11 | 11 | 1 | 91.7 % |
Y tế Dự phòng | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Trang thiết bị và công trình y tế | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Mỹ phẩm | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
An toàn thực phẩm | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |