Thống kê theo lĩnh vực của Phòng đăng ký thống kê đo đạc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 12 | 7 | 6 | 5 | 58.3 % |
Tài nguyên nước | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 12 | 7 | 6 | 5 | 58.3 % |
Tài nguyên nước | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |