Thống kê theo lĩnh vực của Phòng khoáng sản Tài nguyên nước Sở NN&TN
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Tài nguyên nước | 41 | 10 | 10 | 31 | 24.4 % |
| Địa chất và khoáng sản | 17 | 0 | 0 | 17 | 0 % |
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Tài nguyên nước | 41 | 10 | 10 | 31 | 24.4 % |
| Địa chất và khoáng sản | 17 | 0 | 0 | 17 | 0 % |