Thống kê theo lĩnh vực của UBND Phường Nghĩa Tân
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 659 | 652 | 560 | 7 | 98.9 % | 
| Chứng thực | 293 | 291 | 289 | 2 | 99.3 % | 
| Đất đai | 55 | 32 | 30 | 23 | 58.2 % | 
| Bảo trợ xã hội | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % | 
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 659 | 652 | 560 | 7 | 98.9 % | 
| Chứng thực | 293 | 291 | 289 | 2 | 99.3 % | 
| Đất đai | 55 | 32 | 30 | 23 | 58.2 % | 
| Bảo trợ xã hội | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |