Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng Sở Y Tế
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Khám bệnh, chữa bệnh | 49 | 48 | 46 | 1 | 98 % |
| Trang thiết bị và công trình y tế | 3 | 3 | 2 | 0 | 100 % |
| Y tế Dự phòng | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Khám bệnh, chữa bệnh | 49 | 48 | 46 | 1 | 98 % |
| Trang thiết bị và công trình y tế | 3 | 3 | 2 | 0 | 100 % |
| Y tế Dự phòng | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |