Thống kê theo lĩnh vực của Ban giám đốc Sở NN&TN
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chăn nuôi | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
Tài nguyên nước | 12 | 6 | 5 | 6 | 50 % |
Đất đai | 11 | 2 | 2 | 9 | 18.2 % |
Môi trường | 5 | 2 | 2 | 3 | 40 % |
Địa chất và khoáng sản | 4 | 3 | 3 | 1 | 75 % |
Lâm nghiệp | 3 | 3 | 2 | 0 | 100 % |