Thống kê theo lĩnh vực của Ban giám đốc Sở NN&TN
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Tài nguyên nước | 9 | 5 | 4 | 4 | 55.6 % |
Đất đai | 9 | 0 | 0 | 9 | 0 % |
Chăn nuôi | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Môi trường | 4 | 1 | 1 | 3 | 25 % |
Địa chất và khoáng sản | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Lâm nghiệp | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |