Thống kê theo lĩnh vực của Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thú y |
1810 |
1810 |
1198 |
0 |
100 % |
Đất đai |
236 |
191 |
180 |
45 |
80.9 % |
Bảo vệ thực vật |
228 |
228 |
227 |
0 |
100 % |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
33 |
29 |
5 |
4 |
87.9 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
29 |
29 |
28 |
0 |
100 % |
Môi trường |
18 |
15 |
14 |
3 |
83.3 % |
Chăn nuôi |
13 |
13 |
13 |
0 |
100 % |
Tài nguyên nước |
12 |
6 |
5 |
6 |
50 % |
Kiểm lâm |
7 |
7 |
7 |
0 |
100 % |
Địa chất và khoáng sản |
5 |
4 |
4 |
1 |
80 % |
Thủy lợi |
4 |
4 |
1 |
0 |
100 % |
Lâm nghiệp |
3 |
3 |
2 |
0 |
100 % |
Thủy sản |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Tổng hợp |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |