Thống kê theo lĩnh vực của Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thú y |
992 |
992 |
672 |
0 |
100 % |
Đất đai |
97 |
76 |
76 |
21 |
78.4 % |
Bảo vệ thực vật |
64 |
64 |
64 |
0 |
100 % |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
18 |
17 |
0 |
1 |
94.4 % |
Tài nguyên nước |
10 |
6 |
5 |
4 |
60 % |
Chăn nuôi |
8 |
8 |
8 |
0 |
100 % |
Môi trường |
7 |
4 |
4 |
3 |
57.1 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
5 |
5 |
5 |
0 |
100 % |
Địa chất và khoáng sản |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Thủy sản |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Lâm nghiệp |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Thủy lợi |
1 |
1 |
0 |
0 |
100 % |
Tổng hợp |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |