Thống kê theo lĩnh vực của Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thú y | 1810 | 1810 | 1198 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 243 | 198 | 187 | 45 | 81.5 % |
| Bảo vệ thực vật | 228 | 228 | 227 | 0 | 100 % |
| Đăng ký biện pháp bảo đảm | 33 | 29 | 5 | 4 | 87.9 % |
| Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 29 | 29 | 28 | 0 | 100 % |
| Môi trường | 18 | 15 | 14 | 3 | 83.3 % |
| Chăn nuôi | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
| Tài nguyên nước | 12 | 6 | 5 | 6 | 50 % |
| Kiểm lâm | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
| Địa chất và khoáng sản | 5 | 4 | 4 | 1 | 80 % |
| Thủy lợi | 4 | 4 | 1 | 0 | 100 % |
| Lâm nghiệp | 3 | 3 | 2 | 0 | 100 % |
| Tổng hợp | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Thủy sản | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |