Thống kê theo lĩnh vực của Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thú y |
1495 |
1495 |
998 |
0 |
100 % |
Đất đai |
176 |
142 |
131 |
34 |
80.7 % |
Bảo vệ thực vật |
121 |
121 |
120 |
0 |
100 % |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
25 |
21 |
2 |
4 |
84 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
13 |
13 |
13 |
0 |
100 % |
Tài nguyên nước |
12 |
6 |
5 |
6 |
50 % |
Chăn nuôi |
11 |
11 |
11 |
0 |
100 % |
Môi trường |
10 |
7 |
6 |
3 |
70 % |
Địa chất và khoáng sản |
5 |
4 |
4 |
1 |
80 % |
Kiểm lâm |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |
Thủy lợi |
4 |
4 |
1 |
0 |
100 % |
Lâm nghiệp |
2 |
2 |
1 |
0 |
100 % |
Thủy sản |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Tổng hợp |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |