Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Y tế - Trung tâm HCC
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Dược phẩm | 225 | 225 | 217 | 0 | 100 % |
Khám bệnh, chữa bệnh | 217 | 217 | 201 | 0 | 100 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | 19 | 18 | 18 | 1 | 94.7 % |
Giám định y khoa | 15 | 15 | 15 | 0 | 100 % |
Y tế Dự phòng | 7 | 6 | 4 | 1 | 85.7 % |
Trang thiết bị và công trình y tế | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Mỹ phẩm | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |