Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Y tế - Trung tâm HCC
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Dược phẩm | 282 | 282 | 274 | 0 | 100 % |
Khám bệnh, chữa bệnh | 265 | 264 | 248 | 1 | 99.6 % |
Giám định y khoa | 24 | 24 | 24 | 0 | 100 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | 21 | 20 | 20 | 1 | 95.2 % |
Y tế Dự phòng | 8 | 7 | 5 | 1 | 87.5 % |
Mỹ phẩm | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Trang thiết bị và công trình y tế | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |