Thống kê theo lĩnh vực của Phòng khoáng sản Tài nguyên nước Sở NN&TN
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Tài nguyên nước | 12 | 6 | 5 | 6 | 50 % |
| Địa chất và khoáng sản | 5 | 4 | 4 | 1 | 80 % |
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Tài nguyên nước | 12 | 6 | 5 | 6 | 50 % |
| Địa chất và khoáng sản | 5 | 4 | 4 | 1 | 80 % |