Thống kê theo lĩnh vực của UBND TT Kiến Đức
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 211 | 206 | 159 | 5 | 97.6 % |
Chứng thực | 38 | 38 | 8 | 0 | 100 % |
Đất đai | 9 | 4 | 4 | 5 | 44.4 % |
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 211 | 206 | 159 | 5 | 97.6 % |
Chứng thực | 38 | 38 | 8 | 0 | 100 % |
Đất đai | 9 | 4 | 4 | 5 | 44.4 % |