Thống kê theo lĩnh vực của UBND TT Kiến Đức
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 261 | 255 | 201 | 6 | 97.7 % |
| Chứng thực | 38 | 38 | 8 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 21 | 8 | 8 | 13 | 38.1 % |
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 261 | 255 | 201 | 6 | 97.7 % |
| Chứng thực | 38 | 38 | 8 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 21 | 8 | 8 | 13 | 38.1 % |