Thống kê theo lĩnh vực của UBND TT Kiến Đức
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 241 | 236 | 186 | 5 | 97.9 % |
Chứng thực | 38 | 38 | 8 | 0 | 100 % |
Đất đai | 10 | 4 | 4 | 6 | 40 % |
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 241 | 236 | 186 | 5 | 97.9 % |
Chứng thực | 38 | 38 | 8 | 0 | 100 % |
Đất đai | 10 | 4 | 4 | 6 | 40 % |