Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Kiến Thành
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 244 | 234 | 187 | 10 | 95.9 % |
Chứng thực | 172 | 170 | 87 | 2 | 98.8 % |
Đất đai | 2 | 1 | 1 | 1 | 50 % |
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 244 | 234 | 187 | 10 | 95.9 % |
Chứng thực | 172 | 170 | 87 | 2 | 98.8 % |
Đất đai | 2 | 1 | 1 | 1 | 50 % |