Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Kiến Thành
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 181 | 173 | 137 | 8 | 95.6 % |
Chứng thực | 143 | 141 | 78 | 2 | 98.6 % |
Đất đai | 2 | 1 | 1 | 1 | 50 % |
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 181 | 173 | 137 | 8 | 95.6 % |
Chứng thực | 143 | 141 | 78 | 2 | 98.6 % |
Đất đai | 2 | 1 | 1 | 1 | 50 % |