Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng Sở NN&TN
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chăn nuôi | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
| Tài nguyên nước | 12 | 6 | 5 | 6 | 50 % |
| Môi trường | 7 | 4 | 3 | 3 | 57.1 % |
| Địa chất và khoáng sản | 4 | 3 | 3 | 1 | 75 % |
| Đất đai | 2 | 1 | 1 | 1 | 50 % |