Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng Sở NN&TN
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Tài nguyên nước | 12 | 6 | 5 | 6 | 50 % |
Chăn nuôi | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
Môi trường | 6 | 3 | 2 | 3 | 50 % |
Địa chất và khoáng sản | 4 | 3 | 3 | 1 | 75 % |
Đất đai | 2 | 1 | 1 | 1 | 50 % |