Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng Sở NN&TN
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Tài nguyên nước | 10 | 6 | 5 | 4 | 60 % |
Chăn nuôi | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
Môi trường | 5 | 2 | 2 | 3 | 40 % |
Địa chất và khoáng sản | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Đất đai | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |