1.003348.000.00.00.H16 |
Mức độ 4 |
Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi |
Sở Y tế |
1.003332.000.00.00.H16 |
Mức độ 4 |
Đăng ký bản công bố sản phẩm sản xuất trong nước đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi |
Sở Y tế |
1.003108.000.00.00.H16 |
Mức độ 4 |
Đăng ký nội dung quảng cáo đối với sản phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi |
Sở Y tế |
1.001523.000.00.00.H16 |
Mức độ 3 |
Bổ nhiệm giám định viên pháp y và giám định viên pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
Sở Y tế |
2.001171.000.00.00.H16 |
Mức độ 4 |
Cho phép họp báo (trong nước) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
1.004637.000.00.00.H16 |
Mức độ 4 |
Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
2.001740.000.00.00.H16 |
Mức độ 4 |
Đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
2.001173.000.00.00.H16 |
Mức độ 3 |
Cho phép họp báo (nước ngoài) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
1.003888.000.00.00.H16 |
Mức độ 3 |
Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài |
Sở Thông tin và Truyền thông |
1.004640.000.00.00.H16 |
Mức độ 3 |
Thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
1.003659.000.00.00.H16 |
Mức độ 4 |
Cấp giấy phép bưu chính (cấp tỉnh) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
1.004379.000.00.00.H16 |
Mức độ 4 |
Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được (cấp tỉnh) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
1.003633.000.00.00.H16 |
Mức độ 4 |
Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn (cấp tỉnh) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
1.005442.000.00.00.H16 |
Mức độ 4 |
Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được (cấp tỉnh) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
1.004470.000.00.00.H16 |
Mức độ 4 |
Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (cấp tỉnh) |
Sở Thông tin và Truyền thông |