STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.16.H16-231215-0002 | 15/12/2023 | 08/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BAN NỘI CHÍNH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
2 | 000.00.16.H16-231220-0001 | 20/12/2023 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ỦY BAN MẶT TRẬN TỔ QUỐC VIỆT NAM TỈNH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
3 | 000.00.16.H16-240117-0003 | 17/01/2024 | 07/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | BỘ CHỈ HUY BỘ ĐỘI BIÊN PHÒNG TỈNH ĐẮK NÔNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
4 | 000.00.16.H16-240408-0001 | 08/04/2024 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU XÂY DỰNG THIÊN TRUNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |