CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 9 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1 1.005384.000.00.00.H16 Thủ tục thi tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
2 1.005385.000.00.00.H16 Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
3 1.005388.000.00.00.H16 Thủ tục thi tuyển Viên chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
4 1.005392.000.00.00.H16 Thủ tục xét tuyển viên chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
5 1.012299.000.00.00.H16 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Nội vụ Công chức, viên chức
6 1.012300.000.00.00.H16 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Nội vụ Công chức, viên chức
7 1.012301.000.00.00.H16 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Nội vụ Công chức, viên chức
8 1.009354.000.00.00.H16 Thủ tục hành chính về thẩm định số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương Sở Nội vụ Tổ chức, biên chế
9 1.009914.000.00.00.H16 Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm, điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức, biên chế