Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | một phần (trực tiếp) (thủ tục) |
một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND Huyện Đắk Mil | 0 | 0 | 0 |
một phần (trực tiếp) 3897 (hồ sơ)
5509
một phần (trực tuyến) 1482 (hồ sơ) toàn trình 130 (hồ sơ) |
một phần (trực tiếp) 3789 (hồ sơ)
5375
một phần (trực tuyến) 1463 (hồ sơ) toàn trình 123 (hồ sơ) |
45 | 1 | 93.9 % | 5.3 % | 0.8 % |
Sở Công thương | 0 | 8 | 111 |
một phần (trực tiếp) 0 (hồ sơ)
4690
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 4690 (hồ sơ) |
một phần (trực tiếp) 0 (hồ sơ)
4703
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 4703 (hồ sơ) |
1 | 0 | 1.2 % | 98.8 % | 0 % |
UBND Huyện Đăk Song | 1 | 0 | 0 |
một phần (trực tiếp) 2875 (hồ sơ)
4428
một phần (trực tuyến) 1400 (hồ sơ) toàn trình 153 (hồ sơ) |
một phần (trực tiếp) 3260 (hồ sơ)
4851
một phần (trực tuyến) 1438 (hồ sơ) toàn trình 153 (hồ sơ) |
925 | 11 | 69.2 % | 11.7 % | 19.1 % |
UBND Huyện Đăk Rlấp | 167 | 90 | 49 |
một phần (trực tiếp) 945 (hồ sơ)
4152
một phần (trực tuyến) 3121 (hồ sơ) toàn trình 86 (hồ sơ) |
một phần (trực tiếp) 918 (hồ sơ)
3753
một phần (trực tuyến) 2750 (hồ sơ) toàn trình 85 (hồ sơ) |
271 | 1 | 63.7 % | 29 % | 7.3 % |
UBND Huyện Cư Jút | 2 | 0 | 0 |
một phần (trực tiếp) 1969 (hồ sơ)
4089
một phần (trực tuyến) 1964 (hồ sơ) toàn trình 156 (hồ sơ) |
một phần (trực tiếp) 1813 (hồ sơ)
3806
một phần (trực tuyến) 1838 (hồ sơ) toàn trình 155 (hồ sơ) |
77 | 0 | 85.4 % | 12.6 % | 2 % |
UBND Thành phố Gia Nghĩa | 2 | 0 | 0 |
một phần (trực tiếp) 1265 (hồ sơ)
3547
một phần (trực tuyến) 2049 (hồ sơ) toàn trình 233 (hồ sơ) |
một phần (trực tiếp) 900 (hồ sơ)
2748
một phần (trực tuyến) 1619 (hồ sơ) toàn trình 229 (hồ sơ) |
122 | 0 | 90.8 % | 4.8 % | 4.4 % |
UBND Huyện Krông Nô | 6 | 0 | 0 |
một phần (trực tiếp) 976 (hồ sơ)
2633
một phần (trực tuyến) 1580 (hồ sơ) toàn trình 77 (hồ sơ) |
một phần (trực tiếp) 836 (hồ sơ)
2377
một phần (trực tuyến) 1467 (hồ sơ) toàn trình 74 (hồ sơ) |
139 | 14 | 86.5 % | 7.7 % | 5.8 % |
UBND Huyện Đắk Glong | 3 | 0 | 0 |
một phần (trực tiếp) 745 (hồ sơ)
2453
một phần (trực tuyến) 1581 (hồ sơ) toàn trình 127 (hồ sơ) |
một phần (trực tiếp) 691 (hồ sơ)
2337
một phần (trực tuyến) 1522 (hồ sơ) toàn trình 124 (hồ sơ) |
28 | 0 | 70.4 % | 28.4 % | 1.2 % |
UBND Huyện Tuy Đức | 1 | 3 | 0 |
một phần (trực tiếp) 495 (hồ sơ)
1881
một phần (trực tuyến) 1302 (hồ sơ) toàn trình 84 (hồ sơ) |
một phần (trực tiếp) 585 (hồ sơ)
1946
một phần (trực tuyến) 1280 (hồ sơ) toàn trình 81 (hồ sơ) |
378 | 7 | 70.2 % | 10.3 % | 19.5 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 55 | 6 | 26 |
một phần (trực tiếp) 49 (hồ sơ)
1277
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1228 (hồ sơ) |
một phần (trực tiếp) 46 (hồ sơ)
1295
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1249 (hồ sơ) |
4 | 0 | 62.1 % | 37.6 % | 0.3 % |
Sở Tư pháp | 6 | 14 | 108 |
một phần (trực tiếp) 0 (hồ sơ)
1250
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1250 (hồ sơ) |
một phần (trực tiếp) 0 (hồ sơ)
1072
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1072 (hồ sơ) |
32 | 0 | 91.2 % | 5.8 % | 3 % |
Sở Nội vụ | 5 | 70 | 9 |
một phần (trực tiếp) 0 (hồ sơ)
132
một phần (trực tuyến) 132 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần (trực tiếp) 0 (hồ sơ)
15
một phần (trực tuyến) 15 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
1 | 0 | 86.7 % | 6.7 % | 6.6 % |
Sở Y tế | 15 | 108 | 17 |
một phần (trực tiếp) 16 (hồ sơ)
112
một phần (trực tuyến) 40 (hồ sơ) toàn trình 56 (hồ sơ) |
một phần (trực tiếp) 9 (hồ sơ)
94
một phần (trực tuyến) 40 (hồ sơ) toàn trình 45 (hồ sơ) |
0 | 0 | 88.3 % | 11.7 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 23 | 1 | 30 |
một phần (trực tiếp) 54 (hồ sơ)
107
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 52 (hồ sơ) |
một phần (trực tiếp) 22 (hồ sơ)
33
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 10 (hồ sơ) |
4 | 0 | 69.7 % | 18.2 % | 12.1 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 45 | 35 | 24 |
một phần (trực tiếp) 24 (hồ sơ)
95
một phần (trực tuyến) 24 (hồ sơ) toàn trình 47 (hồ sơ) |
một phần (trực tiếp) 26 (hồ sơ)
85
một phần (trực tuyến) 17 (hồ sơ) toàn trình 42 (hồ sơ) |
25 | 2 | 51.8 % | 18.8 % | 29.4 % |
Sở Giao thông Vận tải | 94 | 12 | 7 |
một phần (trực tiếp) 34 (hồ sơ)
82
một phần (trực tuyến) 47 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần (trực tiếp) 40 (hồ sơ)
85
một phần (trực tuyến) 44 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
2 | 2 | 82.4 % | 15.3 % | 2.3 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 55 | 1 | 24 |
một phần (trực tiếp) 3 (hồ sơ)
59
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 56 (hồ sơ) |
một phần (trực tiếp) 0 (hồ sơ)
54
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 54 (hồ sơ) |
4 | 0 | 72.2 % | 20.4 % | 7.4 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 26 | 10 | 86 |
một phần (trực tiếp) 0 (hồ sơ)
43
một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) toàn trình 40 (hồ sơ) |
một phần (trực tiếp) 0 (hồ sơ)
39
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 37 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 64 | 7 | 13 |
một phần (trực tiếp) 18 (hồ sơ)
32
một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) toàn trình 7 (hồ sơ) |
một phần (trực tiếp) 23 (hồ sơ)
32
một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) toàn trình 6 (hồ sơ) |
4 | 0 | 84.4 % | 3.1 % | 12.5 % |
Thanh tra tỉnh | 4 | 0 | 0 |
một phần (trực tiếp) 21 (hồ sơ)
21
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần (trực tiếp) 19 (hồ sơ)
19
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 1 | 94.7 % | 5.3 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 38 |
một phần (trực tiếp) 0 (hồ sơ)
18
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 18 (hồ sơ) |
một phần (trực tiếp) 0 (hồ sơ)
16
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 16 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 45 | 5 | 65 |
một phần (trực tiếp) 12 (hồ sơ)
17
một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần (trực tiếp) 2 (hồ sơ)
4
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
1 | 1 | 75 % | 0 % | 25 % |
CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐẮK NÔNG | 0 | 0 | 10 |
một phần (trực tiếp) 0 (hồ sơ)
9
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 9 (hồ sơ) |
một phần (trực tiếp) 0 (hồ sơ)
5
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 5 (hồ sơ) |
NV | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Sở Tài chính | 1 | 3 | 28 |
một phần (trực tiếp) 2 (hồ sơ)
8
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 6 (hồ sơ) |
một phần (trực tiếp) 2 (hồ sơ)
11
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 9 (hồ sơ) |
1 | 0 | 72.7 % | 18.2 % | 9.1 % |
Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh | 0 | 9 | 30 |
một phần (trực tiếp) 0 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần (trực tiếp) 0 (hồ sơ)
6
một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 1 | 20 | 16 |
một phần (trực tiếp) 0 (hồ sơ)
1
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần (trực tiếp) 0 (hồ sơ)
1
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 2 |
một phần (trực tiếp) 0 (hồ sơ)
1
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế tỉnh | 192 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
một phần (trực tiếp):
0
một phần (trực tuyến):
0
toàn trình:
0
Tiếp nhận:
một phần (trực tiếp) 3897 (hồ sơ)
một phần (trực tuyến) 1482 (hồ sơ)
toàn trình 130 (hồ sơ)
5509
một phần (trực tuyến) 1482 (hồ sơ)
toàn trình 130 (hồ sơ)
Giải quyết:
một phần (trực tiếp) 3789 (hồ sơ)
một phần (trực tuyến) 1463 (hồ sơ)
toàn trình 123 (hồ sơ)
5375
một phần (trực tuyến) 1463 (hồ sơ)
toàn trình 123 (hồ sơ)
Trễ hạn:
45
Trước hạn:
93.9%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
0.8%
một phần (trực tiếp):
0
một phần (trực tuyến):
8
toàn trình:
111
Tiếp nhận:
một phần (trực tiếp) 0 (hồ sơ)
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
toàn trình 4690 (hồ sơ)
4690
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
toàn trình 4690 (hồ sơ)
Giải quyết:
một phần (trực tiếp) 0 (hồ sơ)
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
toàn trình 4703 (hồ sơ)
4703
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
toàn trình 4703 (hồ sơ)
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
1.2%
Đúng hạn:
98.8%
Trễ hạn:
0%
một phần (trực tiếp):
1
một phần (trực tuyến):
0
toàn trình:
0
Tiếp nhận:
một phần (trực tiếp) 2875 (hồ sơ)
một phần (trực tuyến) 1400 (hồ sơ)
toàn trình 153 (hồ sơ)
4428
một phần (trực tuyến) 1400 (hồ sơ)
toàn trình 153 (hồ sơ)
Giải quyết:
một phần (trực tiếp) 3260 (hồ sơ)
một phần (trực tuyến) 1438 (hồ sơ)
toàn trình 153 (hồ sơ)
4851
một phần (trực tuyến) 1438 (hồ sơ)
toàn trình 153 (hồ sơ)
Trễ hạn:
925
Trước hạn:
69.2%
Đúng hạn:
11.7%
Trễ hạn:
19.1%
một phần (trực tiếp):
167
một phần (trực tuyến):
90
toàn trình:
49
Tiếp nhận:
một phần (trực tiếp) 945 (hồ sơ)
một phần (trực tuyến) 3121 (hồ sơ)
toàn trình 86 (hồ sơ)
4152
một phần (trực tuyến) 3121 (hồ sơ)
toàn trình 86 (hồ sơ)
Giải quyết:
một phần (trực tiếp) 918 (hồ sơ)
một phần (trực tuyến) 2750 (hồ sơ)
toàn trình 85 (hồ sơ)
3753
một phần (trực tuyến) 2750 (hồ sơ)
toàn trình 85 (hồ sơ)
Trễ hạn:
271
Trước hạn:
63.7%
Đúng hạn:
29%
Trễ hạn:
7.3%
một phần (trực tiếp):
2
một phần (trực tuyến):
0
toàn trình:
0
Tiếp nhận:
một phần (trực tiếp) 1969 (hồ sơ)
một phần (trực tuyến) 1964 (hồ sơ)
toàn trình 156 (hồ sơ)
4089
một phần (trực tuyến) 1964 (hồ sơ)
toàn trình 156 (hồ sơ)
Giải quyết:
một phần (trực tiếp) 1813 (hồ sơ)
một phần (trực tuyến) 1838 (hồ sơ)
toàn trình 155 (hồ sơ)
3806
một phần (trực tuyến) 1838 (hồ sơ)
toàn trình 155 (hồ sơ)
Trễ hạn:
77
Trước hạn:
85.4%
Đúng hạn:
12.6%
Trễ hạn:
2%
một phần (trực tiếp):
2
một phần (trực tuyến):
0
toàn trình:
0
Tiếp nhận:
một phần (trực tiếp) 1265 (hồ sơ)
một phần (trực tuyến) 2049 (hồ sơ)
toàn trình 233 (hồ sơ)
3547
một phần (trực tuyến) 2049 (hồ sơ)
toàn trình 233 (hồ sơ)
Giải quyết:
một phần (trực tiếp) 900 (hồ sơ)
một phần (trực tuyến) 1619 (hồ sơ)
toàn trình 229 (hồ sơ)
2748
một phần (trực tuyến) 1619 (hồ sơ)
toàn trình 229 (hồ sơ)
Trễ hạn:
122
Trước hạn:
90.8%
Đúng hạn:
4.8%
Trễ hạn:
4.4%
một phần (trực tiếp):
6
một phần (trực tuyến):
0
toàn trình:
0
Tiếp nhận:
một phần (trực tiếp) 976 (hồ sơ)
một phần (trực tuyến) 1580 (hồ sơ)
toàn trình 77 (hồ sơ)
2633
một phần (trực tuyến) 1580 (hồ sơ)
toàn trình 77 (hồ sơ)
Giải quyết:
một phần (trực tiếp) 836 (hồ sơ)
một phần (trực tuyến) 1467 (hồ sơ)
toàn trình 74 (hồ sơ)
2377
một phần (trực tuyến) 1467 (hồ sơ)
toàn trình 74 (hồ sơ)
Trễ hạn:
139
Trước hạn:
86.5%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
5.8%
một phần (trực tiếp):
3
một phần (trực tuyến):
0
toàn trình:
0
Tiếp nhận:
một phần (trực tiếp) 745 (hồ sơ)
một phần (trực tuyến) 1581 (hồ sơ)
toàn trình 127 (hồ sơ)
2453
một phần (trực tuyến) 1581 (hồ sơ)
toàn trình 127 (hồ sơ)
Giải quyết:
một phần (trực tiếp) 691 (hồ sơ)
một phần (trực tuyến) 1522 (hồ sơ)
toàn trình 124 (hồ sơ)
2337
một phần (trực tuyến) 1522 (hồ sơ)
toàn trình 124 (hồ sơ)
Trễ hạn:
28
Trước hạn:
70.4%
Đúng hạn:
28.4%
Trễ hạn:
1.2%
một phần (trực tiếp):
1
một phần (trực tuyến):
3
toàn trình:
0
Tiếp nhận:
một phần (trực tiếp) 495 (hồ sơ)
một phần (trực tuyến) 1302 (hồ sơ)
toàn trình 84 (hồ sơ)
1881
một phần (trực tuyến) 1302 (hồ sơ)
toàn trình 84 (hồ sơ)
Giải quyết:
một phần (trực tiếp) 585 (hồ sơ)
một phần (trực tuyến) 1280 (hồ sơ)
toàn trình 81 (hồ sơ)
1946
một phần (trực tuyến) 1280 (hồ sơ)
toàn trình 81 (hồ sơ)
Trễ hạn:
378
Trước hạn:
70.2%
Đúng hạn:
10.3%
Trễ hạn:
19.5%
một phần (trực tiếp):
55
một phần (trực tuyến):
6
toàn trình:
26
Tiếp nhận:
một phần (trực tiếp) 49 (hồ sơ)
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
toàn trình 1228 (hồ sơ)
1277
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
toàn trình 1228 (hồ sơ)
Giải quyết:
một phần (trực tiếp) 46 (hồ sơ)
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
toàn trình 1249 (hồ sơ)
1295
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
toàn trình 1249 (hồ sơ)
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
62.1%
Đúng hạn:
37.6%
Trễ hạn:
0.3%
một phần (trực tiếp):
6
một phần (trực tuyến):
14
toàn trình:
108
Tiếp nhận:
một phần (trực tiếp) 0 (hồ sơ)
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
toàn trình 1250 (hồ sơ)
1250
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
toàn trình 1250 (hồ sơ)
Giải quyết:
một phần (trực tiếp) 0 (hồ sơ)
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
toàn trình 1072 (hồ sơ)
1072
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
toàn trình 1072 (hồ sơ)
Trễ hạn:
32
Trước hạn:
91.2%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
3%
một phần (trực tiếp):
15
một phần (trực tuyến):
108
toàn trình:
17
Tiếp nhận:
một phần (trực tiếp) 16 (hồ sơ)
một phần (trực tuyến) 40 (hồ sơ)
toàn trình 56 (hồ sơ)
112
một phần (trực tuyến) 40 (hồ sơ)
toàn trình 56 (hồ sơ)
Giải quyết:
một phần (trực tiếp) 9 (hồ sơ)
một phần (trực tuyến) 40 (hồ sơ)
toàn trình 45 (hồ sơ)
94
một phần (trực tuyến) 40 (hồ sơ)
toàn trình 45 (hồ sơ)
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.3%
Đúng hạn:
11.7%
Trễ hạn:
0%
một phần (trực tiếp):
23
một phần (trực tuyến):
1
toàn trình:
30
Tiếp nhận:
một phần (trực tiếp) 54 (hồ sơ)
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ)
toàn trình 52 (hồ sơ)
107
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ)
toàn trình 52 (hồ sơ)
Giải quyết:
một phần (trực tiếp) 22 (hồ sơ)
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ)
toàn trình 10 (hồ sơ)
33
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ)
toàn trình 10 (hồ sơ)
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
69.7%
Đúng hạn:
18.2%
Trễ hạn:
12.1%
một phần (trực tiếp):
45
một phần (trực tuyến):
35
toàn trình:
24
Tiếp nhận:
một phần (trực tiếp) 24 (hồ sơ)
một phần (trực tuyến) 24 (hồ sơ)
toàn trình 47 (hồ sơ)
95
một phần (trực tuyến) 24 (hồ sơ)
toàn trình 47 (hồ sơ)
Giải quyết:
một phần (trực tiếp) 26 (hồ sơ)
một phần (trực tuyến) 17 (hồ sơ)
toàn trình 42 (hồ sơ)
85
một phần (trực tuyến) 17 (hồ sơ)
toàn trình 42 (hồ sơ)
Trễ hạn:
25
Trước hạn:
51.8%
Đúng hạn:
18.8%
Trễ hạn:
29.4%