Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công thương | 0 | 7 | 111 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1401
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1401 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1398
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1398 (hồ sơ) |
0 | 0 | 2.1 % | 97.9 % | 0 % |
UBND Huyện Đắk Mil | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 914 (hồ sơ)
1236
Mức độ 3 299 (hồ sơ) Mức độ 4 23 (hồ sơ) |
Mức độ 2 905 (hồ sơ)
1254
Mức độ 3 326 (hồ sơ) Mức độ 4 23 (hồ sơ) |
10 | 0 | 94 % | 5.2 % | 0.8 % |
UBND Huyện Đăk Song | 1 | 0 | 0 |
Mức độ 2 669 (hồ sơ)
1078
Mức độ 3 381 (hồ sơ) Mức độ 4 28 (hồ sơ) |
Mức độ 2 690 (hồ sơ)
1047
Mức độ 3 330 (hồ sơ) Mức độ 4 27 (hồ sơ) |
183 | 3 | 69.6 % | 12.9 % | 17.5 % |
UBND Huyện Cư Jút | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 525 (hồ sơ)
972
Mức độ 3 408 (hồ sơ) Mức độ 4 39 (hồ sơ) |
Mức độ 2 481 (hồ sơ)
976
Mức độ 3 455 (hồ sơ) Mức độ 4 40 (hồ sơ) |
4 | 0 | 77.4 % | 22.2 % | 0.4 % |
UBND Huyện Đăk Rlấp | 164 | 89 | 49 |
Mức độ 2 289 (hồ sơ)
896
Mức độ 3 592 (hồ sơ) Mức độ 4 15 (hồ sơ) |
Mức độ 2 288 (hồ sơ)
821
Mức độ 3 514 (hồ sơ) Mức độ 4 19 (hồ sơ) |
81 | 0 | 64.3 % | 25.8 % | 9.9 % |
UBND Thành phố Gia Nghĩa | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 283 (hồ sơ)
775
Mức độ 3 446 (hồ sơ) Mức độ 4 46 (hồ sơ) |
Mức độ 2 251 (hồ sơ)
728
Mức độ 3 428 (hồ sơ) Mức độ 4 49 (hồ sơ) |
46 | 0 | 91.2 % | 2.5 % | 6.3 % |
UBND Huyện Đắk Glong | 1 | 0 | 0 |
Mức độ 2 195 (hồ sơ)
545
Mức độ 3 328 (hồ sơ) Mức độ 4 22 (hồ sơ) |
Mức độ 2 190 (hồ sơ)
584
Mức độ 3 372 (hồ sơ) Mức độ 4 22 (hồ sơ) |
9 | 0 | 75.2 % | 23.3 % | 1.5 % |
UBND Huyện Krông Nô | 4 | 0 | 0 |
Mức độ 2 191 (hồ sơ)
537
Mức độ 3 327 (hồ sơ) Mức độ 4 19 (hồ sơ) |
Mức độ 2 150 (hồ sơ)
567
Mức độ 3 396 (hồ sơ) Mức độ 4 21 (hồ sơ) |
44 | 4 | 87.5 % | 4.8 % | 7.7 % |
UBND Huyện Tuy Đức | 1 | 2 | 0 |
Mức độ 2 114 (hồ sơ)
445
Mức độ 3 322 (hồ sơ) Mức độ 4 9 (hồ sơ) |
Mức độ 2 102 (hồ sơ)
380
Mức độ 3 269 (hồ sơ) Mức độ 4 9 (hồ sơ) |
73 | 2 | 71.3 % | 9.5 % | 19.2 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 55 | 6 | 26 |
Mức độ 2 8 (hồ sơ)
370
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 362 (hồ sơ) |
Mức độ 2 8 (hồ sơ)
379
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 371 (hồ sơ) |
0 | 0 | 55.9 % | 44.1 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 6 | 14 | 108 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
220
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 220 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
178
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 178 (hồ sơ) |
15 | 0 | 80.3 % | 11.2 % | 8.5 % |
Sở Nội vụ | 5 | 70 | 9 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
121
Mức độ 3 121 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 44 | 37 | 22 |
Mức độ 2 5 (hồ sơ)
22
Mức độ 3 7 (hồ sơ) Mức độ 4 10 (hồ sơ) |
Mức độ 2 9 (hồ sơ)
34
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 21 (hồ sơ) |
13 | 0 | 47.1 % | 14.7 % | 38.2 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 55 | 1 | 24 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
19
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 18 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
14
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 14 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 15 | 108 | 17 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
18
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 12 (hồ sơ) |
Mức độ 2 5 (hồ sơ)
53
Mức độ 3 23 (hồ sơ) Mức độ 4 25 (hồ sơ) |
0 | 0 | 90.6 % | 9.4 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 94 | 12 | 7 |
Mức độ 2 7 (hồ sơ)
17
Mức độ 3 9 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
Mức độ 2 23 (hồ sơ)
33
Mức độ 3 9 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
1 | 0 | 78.8 % | 18.2 % | 3 % |
Sở Xây dựng | 23 | 1 | 30 |
Mức độ 2 5 (hồ sơ)
8
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 3 (hồ sơ) |
Mức độ 2 7 (hồ sơ)
10
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 3 (hồ sơ) |
0 | 0 | 90 % | 10 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 64 | 7 | 13 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
6
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
Mức độ 2 10 (hồ sơ)
12
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 91.7 % | 8.3 % | 0 % |
CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐẮK NÔNG | 0 | 0 | 10 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 6 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 4 (hồ sơ) |
NV | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 45 | 5 | 65 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
5
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
1 | 0 | 50 % | 0 % | 50 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 26 | 10 | 86 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 4 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 5 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 4 | 0 | 0 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 1 | 3 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 3 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 6 (hồ sơ) |
0 | 0 | 66.7 % | 33.3 % | 0 % |
Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh | 0 | 9 | 30 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3
Mức độ 3 3 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 1 | 20 | 16 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 2 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý DA đầu tư XD các Công trình dân dụng và công nghiệp | 9 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế tỉnh | 193 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |