Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | một phần (thủ tục) |
một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND Huyện Đắk Mil | 2 | 0 | 0 |
một phần 11835 (hồ sơ)
20392
một phần (trực tuyến) 7982 (hồ sơ) toàn trình 575 (hồ sơ) |
một phần 335 (hồ sơ)
414
một phần (trực tuyến) 72 (hồ sơ) toàn trình 7 (hồ sơ) |
một phần 11500 (hồ sơ)
19978
một phần (trực tuyến) 7910 (hồ sơ) toàn trình 568 (hồ sơ) |
242 | 9 | 91.8 % | 7.1 % | 1.1 % |
Sở Công thương | 0 | 11 | 115 |
một phần 0 (hồ sơ)
20204
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 20203 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
252
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 252 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
19952
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 19951 (hồ sơ) |
2 | 1 | 0.8 % | 99.2 % | 0 % |
UBND Huyện Đăk Song | 2 | 1 | 0 |
một phần 10605 (hồ sơ)
17529
một phần (trực tuyến) 6201 (hồ sơ) toàn trình 723 (hồ sơ) |
một phần 438 (hồ sơ)
1224
một phần (trực tuyến) 784 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
một phần 10167 (hồ sơ)
16305
một phần (trực tuyến) 5417 (hồ sơ) toàn trình 721 (hồ sơ) |
1877 | 22 | 80.3 % | 15.8 % | 3.9 % |
UBND Huyện Đăk Rlấp | 201 | 75 | 47 |
một phần 5245 (hồ sơ)
16253
một phần (trực tuyến) 10586 (hồ sơ) toàn trình 422 (hồ sơ) |
một phần 446 (hồ sơ)
1654
một phần (trực tuyến) 1206 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
một phần 4799 (hồ sơ)
14599
một phần (trực tuyến) 9380 (hồ sơ) toàn trình 420 (hồ sơ) |
1191 | 51 | 64.7 % | 28.7 % | 6.6 % |
UBND Huyện Cư Jút | 4 | 0 | 0 |
một phần 5268 (hồ sơ)
15446
một phần (trực tuyến) 9521 (hồ sơ) toàn trình 657 (hồ sơ) |
một phần 149 (hồ sơ)
807
một phần (trực tuyến) 655 (hồ sơ) toàn trình 3 (hồ sơ) |
một phần 5119 (hồ sơ)
14639
một phần (trực tuyến) 8866 (hồ sơ) toàn trình 654 (hồ sơ) |
256 | 33 | 86.9 % | 11.6 % | 1.5 % |
UBND Thành phố Gia Nghĩa | 4 | 0 | 0 |
một phần 4356 (hồ sơ)
12581
một phần (trực tuyến) 6738 (hồ sơ) toàn trình 1487 (hồ sơ) |
một phần 389 (hồ sơ)
2069
một phần (trực tuyến) 1675 (hồ sơ) toàn trình 5 (hồ sơ) |
một phần 3967 (hồ sơ)
10512
một phần (trực tuyến) 5063 (hồ sơ) toàn trình 1482 (hồ sơ) |
1614 | 2 | 77.3 % | 8.4 % | 14.3 % |
UBND Huyện Krông Nô | 8 | 0 | 0 |
một phần 4109 (hồ sơ)
11834
một phần (trực tuyến) 7447 (hồ sơ) toàn trình 278 (hồ sơ) |
một phần 501 (hồ sơ)
1502
một phần (trực tuyến) 997 (hồ sơ) toàn trình 4 (hồ sơ) |
một phần 3608 (hồ sơ)
10332
một phần (trực tuyến) 6450 (hồ sơ) toàn trình 274 (hồ sơ) |
596 | 39 | 87.6 % | 7.4 % | 5 % |
UBND Huyện Đắk Glong | 5 | 1 | 0 |
một phần 3166 (hồ sơ)
9790
một phần (trực tuyến) 5795 (hồ sơ) toàn trình 829 (hồ sơ) |
một phần 144 (hồ sơ)
568
một phần (trực tuyến) 414 (hồ sơ) toàn trình 10 (hồ sơ) |
một phần 3022 (hồ sơ)
9222
một phần (trực tuyến) 5381 (hồ sơ) toàn trình 819 (hồ sơ) |
163 | 4 | 68.4 % | 29.9 % | 1.7 % |
UBND Huyện Tuy Đức | 3 | 3 | 0 |
một phần 2182 (hồ sơ)
8265
một phần (trực tuyến) 5563 (hồ sơ) toàn trình 520 (hồ sơ) |
một phần 75 (hồ sơ)
400
một phần (trực tuyến) 324 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 2107 (hồ sơ)
7865
một phần (trực tuyến) 5239 (hồ sơ) toàn trình 519 (hồ sơ) |
557 | 80 | 87.3 % | 9.1 % | 3.6 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 59 | 6 | 18 |
một phần 317 (hồ sơ)
5162
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 4845 (hồ sơ) |
một phần 31 (hồ sơ)
52
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 21 (hồ sơ) |
một phần 286 (hồ sơ)
5110
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 4824 (hồ sơ) |
30 | 1 | 77.1 % | 22.4 % | 0.5 % |
Sở Tư pháp | 16 | 11 | 101 |
một phần 0 (hồ sơ)
4240
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 4240 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
155
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 155 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
4085
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 4085 (hồ sơ) |
119 | 1 | 95.3 % | 2.4 % | 2.3 % |
Sở Y tế | 15 | 108 | 18 |
một phần 105 (hồ sơ)
519
một phần (trực tuyến) 197 (hồ sơ) toàn trình 217 (hồ sơ) |
một phần 16 (hồ sơ)
69
một phần (trực tuyến) 32 (hồ sơ) toàn trình 21 (hồ sơ) |
một phần 89 (hồ sơ)
450
một phần (trực tuyến) 165 (hồ sơ) toàn trình 196 (hồ sơ) |
3 | 0 | 84.2 % | 15.1 % | 0.7 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 50 | 25 | 21 |
một phần 56 (hồ sơ)
404
một phần (trực tuyến) 92 (hồ sơ) toàn trình 256 (hồ sơ) |
một phần 30 (hồ sơ)
99
một phần (trực tuyến) 34 (hồ sơ) toàn trình 35 (hồ sơ) |
một phần 26 (hồ sơ)
305
một phần (trực tuyến) 58 (hồ sơ) toàn trình 221 (hồ sơ) |
62 | 3 | 49.2 % | 37 % | 13.8 % |
Sở Giao thông Vận tải | 95 | 13 | 6 |
một phần 160 (hồ sơ)
327
một phần (trực tuyến) 164 (hồ sơ) toàn trình 3 (hồ sơ) |
một phần 12 (hồ sơ)
16
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 148 (hồ sơ)
311
một phần (trực tuyến) 160 (hồ sơ) toàn trình 3 (hồ sơ) |
4 | 4 | 69.5 % | 29.6 % | 0.9 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 33 | 10 | 82 |
một phần 3 (hồ sơ)
299
một phần (trực tuyến) 14 (hồ sơ) toàn trình 282 (hồ sơ) |
một phần 1 (hồ sơ)
11
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 8 (hồ sơ) |
một phần 2 (hồ sơ)
288
một phần (trực tuyến) 12 (hồ sơ) toàn trình 274 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.5 % | 3.5 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 24 | 1 | 35 |
một phần 55 (hồ sơ)
274
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 215 (hồ sơ) |
một phần 10 (hồ sơ)
35
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 25 (hồ sơ) |
một phần 45 (hồ sơ)
239
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 190 (hồ sơ) |
22 | 0 | 84.5 % | 6.7 % | 8.8 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 65 | 0 | 24 |
một phần 9 (hồ sơ)
251
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 242 (hồ sơ) |
một phần 5 (hồ sơ)
7
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
một phần 4 (hồ sơ)
244
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 240 (hồ sơ) |
10 | 0 | 75.8 % | 20.1 % | 4.1 % |
Sở Nội vụ | 4 | 72 | 9 |
một phần 0 (hồ sơ)
197
một phần (trực tuyến) 197 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
11
một phần (trực tuyến) 11 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
186
một phần (trực tuyến) 186 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
1 | 0 | 98.9 % | 0.5 % | 0.6 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 86 | 7 | 12 |
một phần 89 (hồ sơ)
168
một phần (trực tuyến) 20 (hồ sơ) toàn trình 59 (hồ sơ) |
một phần 13 (hồ sơ)
17
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 76 (hồ sơ)
151
một phần (trực tuyến) 16 (hồ sơ) toàn trình 59 (hồ sơ) |
11 | 2 | 89.4 % | 4 % | 6.6 % |
Thanh tra tỉnh | 4 | 0 | 0 |
một phần 122 (hồ sơ)
122
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 4 (hồ sơ)
4
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 118 (hồ sơ)
118
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 2 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 35 |
một phần 0 (hồ sơ)
95
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 95 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 3 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
92
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 92 (hồ sơ) |
0 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 1 | 2 | 15 |
một phần 13 (hồ sơ)
58
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 45 (hồ sơ) |
một phần 1 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
một phần 12 (hồ sơ)
55
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 43 (hồ sơ) |
6 | 0 | 56.4 % | 32.7 % | 10.9 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 45 | 5 | 65 |
một phần 37 (hồ sơ)
45
một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 29 (hồ sơ)
32
một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 8 (hồ sơ)
13
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
7 | 2 | 46.2 % | 15.4 % | 38.4 % |
Ban quản lý DA đầu tư XD các Công trình dân dụng và công nghiệp | 8 | 2 | 3 |
một phần 0 (hồ sơ)
26
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 25 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
18
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 17 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
8
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 8 (hồ sơ) |
NV | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 1 | 20 | 16 |
một phần 0 (hồ sơ)
25
một phần (trực tuyến) 20 (hồ sơ) toàn trình 5 (hồ sơ) |
0 |
một phần 0 (hồ sơ)
25
một phần (trực tuyến) 20 (hồ sơ) toàn trình 5 (hồ sơ) |
1 | 0 | 96 % | 0 % | 4 % |
Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh | 5 | 9 | 30 |
một phần 0 (hồ sơ)
16
một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 |
một phần 0 (hồ sơ)
16
một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐẮK NÔNG | 0 | 0 | 10 |
một phần 0 (hồ sơ)
9
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 9 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
4
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 4 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
5
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 5 (hồ sơ) |
NV | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 2 |
một phần 0 (hồ sơ)
1
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
1
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế tỉnh | 191 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |