1 |
1.004363.000.00.00.H16 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Bảo vệ thực vật |
|
|
2 |
1.007931.000.00.00.H16 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Bảo vệ thực vật |
|
|
3 |
1.000058.000.00.00.H16 |
|
Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lâm nghiệp |
|
|
4 |
1.000084.000.00.00.H16 |
|
Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng đối với khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lâm nghiệp |
|
|
5 |
1.004427.000.00.00.H16 |
|
Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật tư, phương tiện; Khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh.
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Thủy lợi |
|
|
6 |
1.007932.000.00.00.H16 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Bảo vệ thực vật |
|
|
7 |
1.000081.000.00.00.H16 |
|
Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ đối với khu rừng phòng hộ thuộc địa phương quản lý
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lâm nghiệp |
|
|
8 |
3.000152.000.00.00.H16 |
|
Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lâm nghiệp |
|
|
9 |
2.001796.000.00.00.H16 |
|
Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi đối với hoạt động du lịch, thể thao, nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dịch vụ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh.
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Thủy lợi |
|
|
10 |
1.004656.000.00.00.H16 |
|
Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp; loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc khai thác từ tự nhiên (Xác nhận Nguồn Gốc)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Thủy sản |
|
|
11 |
2.002132.000.00.00.H16 |
|
Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y (Cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Thú y |
|
|
12 |
1.001686.000.00.00.H16 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Thú y |
|
|
13 |
1.004346.000.00.00.H16 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Bảo vệ thực vật |
|
|
14 |
1.000065.000.00.00.H16 |
|
Chuyển loại rừng đối với khu rừng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lâm nghiệp |
|
|
15 |
1.004921.000.00.00.H16 |
|
Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Thủy sản |
|
|