CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 23 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
1 1.002989.000.00.00.H16 Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất Cấp Quận/huyện Đất đai
2 2.001457.000.00.00.H16 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
3 2.001661.000.00.00.H16 Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
4 1.002969.000.00.00.H16 Thủ tục thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện Cấp Quận/huyện Đất đai
5 1.002277.000.00.00.H16 ​Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào giấy chứng nhận đã cấp Cấp Quận/huyện Đất đai
6 1.002978.000.00.00.H16 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp Cấp Quận/huyện Đất đai
7 1.003907.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định Cấp Quận/huyện Đất đai
8 1.002314.000.00.00.H16 Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Đất đai
9 2.000348.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu Cấp Quận/huyện Đất đai
10 2.000955.000.00.00.H16 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở cấp huyện Cấp Quận/huyện Đất đai
11 1.003000.000.00.00.H16 Thủ tục tách thửa hoặc hợp thửa đất Cấp Quận/huyện Đất đai
12 2.002123.000.00.00.H16 Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
13 2.002122.000.00.00.H16 Đăng ký khi hợp tác xã chia Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
14 2.000365.000.00.00.H16 Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa quyền sử dụng đất vào doanh nghiệp Cấp Quận/huyện Đất đai
15 2.002120.000.00.00.H16 Đăng ký khi hợp tác xã tách Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)