CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 319 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
271 1.003572.000.00.00.H16 Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân để thực hiện “dồn điền đổi thửa” (đồng loạt) Cấp Quận/huyện Đất đai
272 1.004873.000.00.00.H16 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
273 2.000528.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
274 1.005277.000.00.00.H16 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
275 2.000294.000.00.00.H16 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
276 1.010028.000.00.00.H16 Xóa đăng ký tạm trú Cấp Quận/huyện Công An
277 1.005099.000.00.00.H16 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/huyện GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
278 1.004884.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
279 2.000497.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
280 1.005378.000.00.00.H16 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
281 2.002122.000.00.00.H16 Đăng ký khi hợp tác xã chia Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
282 1.000831.000.00.00.H16 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) Cấp Quận/huyện Văn hóa
283 1.002755.000.00.00.H16 Gia hạn tạm trú Cấp Quận/huyện Công An
284 1.004772.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
285 1.005203.000.00.00.H16 Thủ tục đổi tên quỹ cấp huyện Cấp Quận/huyện Tổ chức, biên chế