CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 376 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
271 1.008901.000.00.00.H16 Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
272 1.008902.000.00.00.H16 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
273 1.003635.000.00.00.H16 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa
274 1.003645.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa
275 1.001758.000.00.00.H16 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
276 2.000908.000.00.00.H16 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Chứng thực
277 1.003000.000.00.00.H16 Thủ tục tách thửa hoặc hợp thửa đất Cấp Quận/huyện Đất đai
278 1.004515.000.00.00.H16 Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Cấp Quận/huyện GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
279 1.004845.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
280 2.000522.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
281 1.003889.000.00.00.H16 Thủ tục thay đổi giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ Cấp Quận/huyện Tổ chức, biên chế
282 1.002741.000.00.00.H16 Xác nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh đối với người bị thương không thuộc lực lượng công an, quân đội trong chiến tranh từ ngày 31/12/1991 trở về trước không còn giấy tờ Cấp Quận/huyện Người có công
283 1.005280.000.00.00.H16 Đăng ký thành lập hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
284 2.002227.000.00.00.H16 Thông báo thay đổi tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
285 1.001731.000.00.00.H16 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội