CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 376 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
316 1.002305.000.00.00.H16 Giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
317 1.004972.000.00.00.H16 Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
318 1.005121.000.00.00.H16 Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
319 2.001973.000.00.00.H16 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
320 2.001960.000.00.00.H16 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
321 1.005461.000.00.00.H16 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
322 1.006779.000.00.00.H16 Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
323 1.004982.000.00.00.H16 Giải thể tự nguyện hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
324 1.001776.000.00.00.H16 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
325 1.000037.000.00.00.H16 Xác nhận bảng kê lâm sản (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
326 1.002745.000.00.00.H16 Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
327 2.001958.000.00.00.H16 Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
328 2.000635.000.00.00.H16 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
329 1.002519.000.00.00.H16 Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Bà mẹ Việt Nam anh hùng Cấp Quận/huyện Người có công
330 1.003583.000.00.00.H16 Đăng ký khai sính lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch