CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 322 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
256 1.004944.000.00.00.H16 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ em
257 1.004946.000.00.00.H16 Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ em
258 1.004941.000.00.00.H16 Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ em
259 2.001942.000.00.00.H16 Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế Cấp Quận/huyện Trẻ em
260 2.001944.000.00.00.H16 Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ em
261 2.001947.000.00.00.H16 Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt Cấp Quận/huyện Trẻ em
262 1.008004.000.00.00.H16 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa Cấp Quận/huyện Trồng trọt
263 1.003622.000.00.00.H16 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Cấp Quận/huyện Thư viện
264 1.008898.000.00.00.H16 Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
265 1.008899.000.00.00.H16 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
266 1.008901.000.00.00.H16 Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
267 1.008902.000.00.00.H16 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
268 1.003635.000.00.00.H16 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa
269 1.003645.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa
270 1.001758.000.00.00.H16 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội