CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2018 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1546 1.001296.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Xây dựng Đăng kiểm
1547 1.005091.000.00.00.H16 Cấp giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp sử dụng cho phương tiện thủy nội địa Sở Xây dựng Đăng kiểm
1548 1.000294.000.00.00.H16 Bãi bỏ đường ngang Sở Xây dựng Đường sắt
1549 1.004681.000.00.00.H16 Gia hạn giấy phép kết nối, bãi bỏ kết nối các tuyến đường sắt Sở Xây dựng Đường sắt
1550 1.004691.000.00.00.H16 Chấp thuận chủ trương kết nối các tuyến đường sắt Sở Xây dựng Đường sắt
1551 1.005058.000.00.00.H16 Gia hạn Giấy phép xây dựng, cải tạo, nâng cấp đường ngang Sở Xây dựng Đường sắt
1552 1.005123.000.00.00.H16 Gia hạn giấy phép xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi đất dành cho đường sắt Sở Xây dựng Đường sắt
1553 1.005126.000.00.00.H16 Cấp Giấy phép xây dựng, cải tạo, nâng cấp đường ngang Sở Xây dựng Đường sắt
1554 1.005134.000.00.00.H16 Cấp giấy phép xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi đất dành cho đường sắt Sở Xây dựng Đường sắt
1555 1.000344.000.00.00.H16 Phê duyệt phương án vận tải hàng hóa siêu trường hoặc hàng hóa siêu trọng trên đường thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
1556 1.003592.000.00.00.H16 Cấp giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa đối với phương tiện, thủy phi cơ Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
1557 1.003640.000.00.00.H16 Gia hạn thời gian lưu lại lãnh thổ Việt Nam cho phương tiện vận tải thủy của Campuchia Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
1558 1.004242.000.00.00.H16 Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
1559 1.004261.000.00.00.H16 Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
1560 1.009442.000.00.00.H16 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa