CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2018 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1561 1.009443.000.00.00.H16 Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
1562 1.009445.000.00.00.H16 Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
1563 1.009451.000.00.00.H16 Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
1564 1.009460.000.00.00.H16 Công bố đóng luồng đường thủy nội địa khi không có nhu cầu khai thác, sử dụng Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
1565 1.009465.000.00.00.H16 Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
1566 2.001998.000.00.00.H16 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
1567 2.002001.000.00.00.H16 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
1568 2.002615.H16 Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
1569 2.002616.H16 Điều chỉnh thông tin trên Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
1570 2.002617.H16 Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa do bị mất, bị hỏng Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
1571 1.002771.000.00.00.H16 Phê duyệt phương án trục vớt tài sản chìm đắm Sở Xây dựng Hàng Hải
1572 2.000795.000.00.00.H16 Đăng ký vận tải hành khách cố định trên tuyến vận tải thủy từ bờ ra đảo Sở Xây dựng Hàng Hải
1573 1.002693.000.00.00.H16 Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh Sở Xây dựng Hạ tầng kỹ thuật
1574 1.013220.H16 Cấp mới chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
1575 1.013234.H16 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng