CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2086 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1936 2.000665.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Sở Công thương Thương mại quốc tế
1937 2.001809.000.00.00.H16 Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1938 1.001284.000.00.00.H16 Cấp Giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
1939 1.009448.000.00.00.H16 Thiết lập khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
1940 1.009450.000.00.00.H16 Công bố đóng khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
1941 1.001441.000.00.00.H16 Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Sở Công thương Thương mại quốc tế
1942 2.001818.000.00.00.H16 Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lâp trường) Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1943 1.008337.000.00.00.H16 Khai quyết toán thuế TNDN đối với Nhà thầu nước ngoài, Nhà thầu phụ nước ngoài nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ, nộp thuế TNDN theo tỷ lệ % tính trên doanh thu Cục Thuế tỉnh Thuế
1944 2.000662.000.00.00.H16 Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động Sở Công thương Thương mại quốc tế
1945 1.009449.000.00.00.H16 Công bố hoạt động khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
1946 2.000309.000.00.00.H16 Đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương Sở Công thương Quản lý bán hàng đa cấp
1947 1.009447.000.00.00.H16 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
1948 1.008328.000.00.00.H16 Khai quyết toán thuế TNDN đối với hoạt động khai thác, xuất bán dầu thô, khí thiên nhiên (trừ Lô 09.1) Cục Thuế tỉnh Thuế
1949 1.009446.000.00.00.H16 Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
1950 1.008346.000.00.00.H16 Khai quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp theo phương pháp doanh thu - chi phí Cục Thuế tỉnh Thuế