CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2018 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
316 1.001704.000.00.00.H16 Thủ tục cấp giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch/ Sở Văn hóa và Thể thao) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm
317 1.004650.000.00.00.H16 Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Quảng cáo
318 1.000904.000.00.00.H16 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
319 1.003654.000.00.00.H16 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa
320 1.002706.000.00.00.H16 Khám giám định thương tật lần đầu do tai nạn lao động Sở Y tế Giám định y khoa
321 2.000927.000.00.00.H16 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
322 1.000080.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch
323 2.000547.000.00.00.H16 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Cấp Quận/huyện Hộ tịch
324 1.001776.000.00.00.H16 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
325 1.008585.000.00.00.H16 Miễn thuế, giảm thuế theo Điều ước quốc tế không phải là Hiệp định tránh đánh thuế hai lần CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XIV Thuế
326 1.008597.000.00.00.H16 Xóa nợ tiền thuế, tiền phạt phát sinh trước ngày 01/7/2007 đối với doanh nghiệp nhà nước thực hiện chuyển đổi sở hữu theo hình thức giao, bán (Cấp Cục Thuế CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XIV Thuế
327 3.000002.000.00.00.H16 Cấp điện mới từ lưới điện trung áp (cấp điện áp 6kV, 10kV, 15kV, 22kV, 35kV) CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐẮK NÔNG Điện
328 3.000100.000.00.00.H16 Thay đổi thông tin đã đăng ký CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐẮK NÔNG Điện
329 2.001535.000.00.00.H16 Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương Sở Công thương Điện
330 2.001549.000.00.00.H16 Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô công suất dưới 03MW đặt tại địa phương Sở Công thương Điện