CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 11 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1 2.001955.000.00.00.H16 Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Lao động Tiền lương Bảo hiểm xã hội
2 2.000205.000.00.00.H16 Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Lao động, Thương binh và Xã hội lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
3 2.000192.000.00.00.H16 Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Lao động, Thương binh và Xã hội lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
4 1.000459.000.00.00.H16 Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động Sở Lao động, Thương binh và Xã hội lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
5 1.000105.000.00.00.H16 Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài Sở Lao động, Thương binh và Xã hội lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
6 2.000219.000.00.00.H16 Đề nghị tuyển người lao động Việt Nam vào các vị trí công việc dự kiến tuyển người lao động nước ngoài Sở Lao động, Thương binh và Xã hội lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
7 2.002028.000.00.00.H16 Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp giao kết Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Quản lý lao động ngoài nước
8 1.009811.000.00.00.H16 Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh). Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc làm
9 1.004944.000.00.00.H16 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Trẻ em
10 1.012091.000.00.00.H16 Đề nghị việc sử dụng người chưa đủ 13 tuổi làm việc Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Trẻ em
11 2.000134.000.00.00.H16 Khai báo với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội địa phương khi đưa vào sử dụng các loại máy, thiết bị, vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động Sở Lao động, Thương binh và Xã hội An toàn, vệ sinh lao động